Fran Tomek (Thay: Timothee Nkada) 46 | |
Storman 51 | |
Ognjen Gnjatic 57 | |
Nik Omladic (Thay: Sandro Jovanovic) 64 | |
Andraz Ruedl (Thay: Omar El Manssouri) 64 | |
Nemanja Gavirc (Thay: Storman) 64 | |
Aljaz Dodig (Thay: Stjepan Davidovic) 64 | |
Halifa Kujabi (Thay: Stjepan Davidovic) 64 | |
Felipe Curcio 75 | |
Noel Bilic (Thay: Halifa Kujabi) 83 | |
Andrej Pogacar (Thay: Matej Malensek) 83 | |
Di Mateo Lovric (Thay: Gabriel Groznica) 87 | |
Niko Gajzler (Thay: Moses Zambrang Barnabas) 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Koper
số liệu thống kê
Radomlje
Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Koper
Thay người | |||
64’ | Storman Nemanja Gavirc | 46’ | Timothee Nkada Fran Tomek |
64’ | Stjepan Davidovic Halifa Kujabi | 64’ | Sandro Jovanovic Nik Omladic |
83’ | Halifa Kujabi Noel Bilic | 64’ | Omar El Manssouri Andraz Ruedl |
83’ | Matej Malensek Andrej Pogacar | 87’ | Gabriel Groznica Di Mateo Lovric |
90’ | Moses Zambrang Barnabas Niko Gajzler |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Bilic | Luka Bas | ||
Marko Cukon | Nikola Buric | ||
Niko Gajzler | Omar Kocar | ||
Nemanja Gavirc | Dominik Kovacic | ||
Vid Koderman | Di Mateo Lovric | ||
Rok Ljutic | Enej Marsetic | ||
Andrej Pogacar | Veljko Mijailovic | ||
Nik Voglar | Nik Omladic | ||
Jakob Kobal | Andraz Ruedl | ||
Zan Zaler | Fran Tomek | ||
Halifa Kujabi | Zerak Benjamin | ||
Tibor Gorenc Stankovic | Durmisi Arman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại