Luka Vesner Ticic (Thay: Andraz Ruedl) 22 | |
Ahmed Ankrah 31 | |
(VAR check) 60 | |
Ivan Krolo (Thay: Dejan Vokic) 64 | |
Franjo Posavac (Thay: Stipo Markovic) 64 | |
Enej Jelenic (Thay: Maks Barisic) 68 | |
Timothee Nkada (Thay: Nik Omladic) 68 | |
Toura Diaby (Thay: Michael Pavlovic) 78 | |
Luka Cerar (Thay: Madzid Sosic) 81 | |
Nino Kukovec (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 81 | |
Sandi Nuhanovic 85 | |
Ivan Krolo 87 | |
Enej Jelenic 89 | |
Enej Jelenic 90 | |
Vicko Sevelj 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Koper
số liệu thống kê
Radomlje
Koper
10 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Koper
Thay người | |||
64’ | Dejan Vokic Ivan Krolo | 22’ | Andraz Ruedl Luka Vesner Ticic |
64’ | Stipo Markovic Franjo Posavac | 68’ | Maks Barisic Enej Jelenic |
81’ | Madzid Sosic Luka Cerar | 68’ | Nik Omladic Timothee Nkada |
81’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Nino Kukovec | 78’ | Michael Pavlovic Toura Diaby |
Cầu thủ dự bị | |||
Nermin Bijelonja | Nikola Curcija | ||
Noel Bilic | Toura Diaby | ||
Luka Cerar | Gabriel Groznica | ||
Tibor Gorenc Stankovic | Rene Hrvatin | ||
Rok Jazbec | Klemen Hvalic | ||
Ivan Krolo | Enej Jelenic | ||
Nino Kukovec | Luka Kambic | ||
Andrej Pogacar | Timothee Nkada | ||
Franjo Posavac | Franjo Prce | ||
Tilen Gasper Stiftar | Novak Tepsic | ||
Emil Velic | Luka Vesner Ticic | ||
Zan Zaler | Luka Zavbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại