Zan Benedicic 7 | |
Ziga Laci 11 | |
Adnan Golubovic 21 | |
(Pen) Samsindin Ouro 23 | |
Nikola Krajinovic 33 | |
Maj Mittendorfer 45+1' | |
Aleksander Rajcevic (Thay: Ziga Laci) 46 | |
Luka Vesner Ticic (Thay: Rudi Pozeg Vancas) 46 | |
Andrej Kotnik 55 | |
(og) Maj Mittendorfer 58 | |
Omar Correia (Thay: Zan Benedicic) 63 | |
Leon Sever (Thay: Darly Nlandu) 68 | |
Sandi Nuhanovic (Thay: Luka Cerar) 68 | |
Ester Sokler 71 | |
Luka Susnjara (Thay: Bright Edomwonyi) 75 | |
Dario Kolobaric (Thay: Bede Amarachi Osuji) 75 | |
Francesco Tahiraj 77 | |
Rok Jazbec (Thay: Zulic) 77 | |
Vedran Vrhovac (Thay: Mario Cuic) 88 | |
Tin Hrvoj (Thay: Francesco Tahiraj) 88 | |
Vedran Vrhovac 90+4' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Koper
số liệu thống kê
Radomlje
Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Koper
Thay người | |||
68’ | Darly Nlandu Leon Sever | 46’ | Rudi Pozeg Vancas Luka Vesner Ticic |
68’ | Luka Cerar Sandi Nuhanovic | 46’ | Ziga Laci Aleksander Rajcevic |
77’ | Zulic Rok Jazbec | 63’ | Zan Benedicic Omar Correia |
88’ | Mario Cuic Vedran Vrhovac | 75’ | Bede Amarachi Osuji Dario Kolobaric |
88’ | Francesco Tahiraj Tin Hrvoj | 75’ | Bright Edomwonyi Luka Susnjara |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Milan Simcak | ||
Rok Jazbec | Omar Correia | ||
Vedran Vrhovac | Luka Vesner Ticic | ||
Tin Hrvoj | Dario Kolobaric | ||
Leon Sever | David Adam | ||
Sandi Nuhanovic | Matej Palcic | ||
Andrej Pogacar | Luka Susnjara | ||
Nedim Hadzic | Aleksander Rajcevic | ||
Filip Cuic | Anis Jasaragic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại