![]() Ivan Krolo 19 | |
![]() Luka Topalovic 23 | |
![]() Luka Topalovic 28 | |
![]() Caio Da Cruz Oliveira Queiroz 33 | |
![]() Dejan Vokic 39 | |
![]() Abraham Nwankwo 45 | |
![]() Sacha Marasovic (Thay: Ranaldo Biggs) 46 | |
![]() Stipo Markovic 46+1' | |
![]() Dejan Vokic 56 | |
![]() Elmedin Fazlic (Thay: Morre Makadji) 61 | |
![]() Tibor Gorenc Stankovic (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 69 | |
![]() Marko Merdovic (Thay: Dejan Vokic) 69 | |
![]() Nermin Hodzic (Thay: Abraham Nwankwo) 72 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Danijel Sturm) 72 | |
![]() Benjamin Markus 75 | |
![]() Madzid Sosic 79 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Luka Topalovic) 84 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Stipo Markovic) 88 | |
![]() Franjo Posavac (Thay: Madzid Sosic) 88 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Ivan Krolo) 92 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Domzale
số liệu thống kê

Radomlje

Domzale
10 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Domzale
Thay người | |||
69’ | Dejan Vokic Marko Merdovic | 46’ | Ranaldo Biggs Sacha Marasovic |
69’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Tibor Gorenc Stankovic | 61’ | Morre Makadji Elmedin Fazlic |
88’ | Stipo Markovic Zan Zaler | 72’ | Abraham Nwankwo Nermin Hodzic |
88’ | Madzid Sosic Franjo Posavac | 72’ | Danijel Sturm Mario Krstovski |
84’ | Luka Topalovic Tom Alen Tolic |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Velic | Denny Tiganj | ||
Patrik Mesaric | Benjamin Maticic | ||
Zan Zaler | Belmin Bobaric | ||
Marko Merdovic | Elmedin Fazlic | ||
Franjo Posavac | Nermin Hodzic | ||
Matej Malensek | Amadej Brecl | ||
Luka Cerar | Daniel Offenbacher | ||
Tibor Gorenc Stankovic | Zeni Husmani | ||
Rok Jazbec | Sacha Marasovic | ||
Andrej Pogacar | Tom Alen Tolic | ||
Noel Bilic | Mario Krstovski | ||
Storman | Mirza Hasanbegovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại