Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
06/11 - 2022
21/05 - 2023
02/12 - 2023
Giao hữu
13/01 - 2024
VĐQG Ba Lan
25/05 - 2024
23/08 - 2024

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
26/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X