Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa hôm nay 06-04-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 06/4

Kết thúc
2 : 1

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 2-0
T7, 01:30 06/04/2024
Vòng 27 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Braci Czachorow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Stratos Svarnas25
  • Jardel (Kiến tạo: Machado)44
  • Raphael Branco45+1'
  • Dawid Abramowicz70
  • Christos Donis (Thay: Michal Kaput)72
  • Jan Grzesik77
  • Daniel Pik (Thay: Lisandro Semedo)79
  • Gabriel Kobylak86
  • Peglow (Thay: Machado)87
  • Mateusz Cichocki (Thay: Bruno Jordao)87
  • Giannis Papanikolaou (Kiến tạo: Ante Crnac)49
  • Ivi Lopez (Thay: Erick Otieno)60
  • Vladyslav Kochergin (Thay: Gustav Berggren)60
  • Bartosz Nowak (Thay: John Yeboah)78
  • Matej Rodin (Thay: Zoran Arsenic)80
  • Ben Lederman (Thay: Giannis Papanikolaou)80

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
26 Kiểm soát bóng 74
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

Radomiak Radom (4-2-3-1): Gabriel Kobylak (28), Jan Grzesik (13), Raphael Rossi Branco (29), Luka Vuskovic (4), Dawid Abramowicz (33), Luizao (8), Michal Kaput (6), Lisandro Semedo (7), Jordao (66), Machado (20), Jardel (22)

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Bieszczad (89), Bogdan Racovitan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Giannis Papanikolaou (66), Erick Otieno (26), John Yeboah (11), Ante Crnac (19), Dawid Drachal (21)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
28
Gabriel Kobylak
13
Jan Grzesik
29
Raphael Rossi Branco
4
Luka Vuskovic
33
Dawid Abramowicz
8
Luizao
6
Michal Kaput
7
Lisandro Semedo
66
Jordao
20
Machado
22
Jardel
21
Dawid Drachal
19
Ante Crnac
11
John Yeboah
26
Erick Otieno
66
Giannis Papanikolaou
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos Silva
4
Efstratios Svarnas
24
Zoran Arsenic
25
Bogdan Racovitan
89
Kacper Bieszczad
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
Thay người
72’
Michal Kaput
Christos Donis
60’
Erick Otieno
Ivi
79’
Lisandro Semedo
Daniel Pik
60’
Gustav Berggren
Vladyslav Kochergin
87’
Machado
Peglow
78’
John Yeboah
Bartosz Nowak
87’
Bruno Jordao
Mateusz Cichocki
80’
Giannis Papanikolaou
Ben Lederman
80’
Zoran Arsenic
Matej Rodin
Cầu thủ dự bị
Guilherme Zimovski
Ben Lederman
Filip Majchrowicz
Ivi
Leandro
Adnan Kovacevic
Christos Donis
Jakub Myszor
Peglow
Peter Barath
Krystian Okoniewski
Bartosz Nowak
Mateusz Cichocki
Vladyslav Kochergin
Damian Jakubik
Matej Rodin
Daniel Pik
Muhamed Sahinovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/09 - 2021
12/02 - 2022
17/09 - 2022
10/04 - 2023
01/10 - 2023
06/04 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X