Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok hôm nay 27-07-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 27/7

Kết thúc
2 : 3

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

Hiệp một: 0-2
T7, 22:30 27/07/2024
Vòng 2 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Braci Czachorow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Leandro (Thay: Rafal Wolski)46
  • Luizao (Thay: Bruno Jordao)46
  • (Pen) Leonardo Rocha52
  • Leonardo Rocha77
  • Radoslaw Cielemecki (Thay: Peglow)90
  • Jean Sarmiento (Thay: Vagner)90
  • Jaroslaw Kubicki (Kiến tạo: Jesus Imaz)34
  • Jaroslaw Kubicki (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen)40
  • Slawomir Abramowicz48
  • Afimico Pululu (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)63
  • Aurelien Nguiamba (Thay: Jaroslaw Kubicki)71
  • Miki (Thay: Dominik Marczuk)71
  • Miki (Kiến tạo: Aurelien Nguiamba)88
  • Dusan Stojinovic (Thay: Michal Sacek)89
  • Mateusz Skrzypczak (Thay: Jesus Imaz)89

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 11
8 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
20 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Jan Grzesik (13), Mateusz Cichocki (16), Raphael Rossi Branco (29), Zie Mohamed Ouattara (24), Roberto Alves (10), Jordao (6), Vagner (70), Rafal Wolski (27), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Jetmir Haliti (4), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Mohamed Lamine Diaby (9)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
1
Maciej Kikolski
13
Jan Grzesik
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Rossi Branco
24
Zie Mohamed Ouattara
10
Roberto Alves
6
Jordao
70
Vagner
27
Rafal Wolski
7
Peglow
17 2
Leonardo Rocha
9
Mohamed Lamine Diaby
99
Kristoffer Hansen
11
Jesus Imaz Balleste
7
Dominik Marczuk
14 2
Jaroslaw Kubicki
6
Taras Romanczuk
44
Joao Moutinho
17
Adrian Dieguez
4
Jetmir Haliti
16
Michal Sacek
50
Slawomir Abramowicz
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người
46’
Rafal Wolski
Leandro
63’
Lamine Diaby-Fadiga
Afimico Pululu
46’
Bruno Jordao
Luizao
71’
Jaroslaw Kubicki
Aurelien Nguiamba
90’
Vagner
Jean Sarmiento
71’
Dominik Marczuk
Miki
90’
Peglow
Radoslaw Cielemecki
89’
Michal Sacek
Dusan Stojinovic
89’
Jesus Imaz
Mateusz Skrzypczak
Cầu thủ dự bị
Leandro
Max Stryjek
Jean Sarmiento
Dusan Stojinovic
Guilherme Zimovski
Afimico Pululu
Krystian Harcinski
Wojciech Laski
Rahil Mammadov
Mateusz Skrzypczak
Damian Jakubik
Alan Rybak
Luizao
Aurelien Nguiamba
Radoslaw Cielemecki
Pawel Olszewski
Krystian Okoniewski
Miki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X