Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok hôm nay 16-03-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 16/3

Kết thúc
0 : 2

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 16/03/2024
Vòng 25 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Braci Czachorow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Christos Donis28
  • Damian Jakubik31
  • Vagner (Thay: Machado)46
  • Luizao56
  • Bruno Jordao (Thay: Christos Donis)63
  • Leonardo Rocha70
  • Jardel (Thay: Luizao)71
  • Leandro (Thay: Lisandro Semedo)71
  • Leonardo Rocha77
  • Jan Grzesik (Thay: Damian Jakubik)83
  • Luka Vuskovic89
  • (VAR check)6
  • (VAR check)6
  • Mateusz Skrzypczak (Kiến tạo: Taras Romanczuk)15
  • Taras Romanczuk66
  • Michal Sacek68
  • Kaan Caliskaner (Thay: Afimico Pululu)68
  • Jakub Lewicki (Thay: Kristoffer Normann Hansen)68
  • Kaan Caliskaner (Kiến tạo: Nene)73
  • Dusan Stojinovic (Thay: Michal Sacek)78
  • Jaroslaw Kubicki (Thay: Nene)78
  • Dominik Marczuk85
  • Tomasz Kupisz (Thay: Dominik Marczuk)90

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 16
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok

Radomiak Radom (4-1-4-1): Gabriel Kobylak (28), Damian Jakubik (14), Raphael Rossi Branco (29), Luka Vuskovic (4), Dawid Abramowicz (33), Luizao (8), Lisandro Semedo (7), Christos Donis (77), Rafal Wolski (27), Machado (20), Leonardo Rocha (17)

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Afimico Pululu (10)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-1-4-1
28
Gabriel Kobylak
14
Damian Jakubik
29
Raphael Rossi Branco
4
Luka Vuskovic
33
Dawid Abramowicz
8
Luizao
7
Lisandro Semedo
77
Christos Donis
27
Rafal Wolski
20
Machado
17
Leonardo Rocha
10
Afimico Pululu
99
Kristoffer Hansen
11
Jesus Imaz Balleste
7
Dominik Marczuk
8
Nene
6
Taras Romanczuk
27
Bartlomiej Wdowik
17
Adrian Dieguez
72
Mateusz Skrzypczak
16
Michal Sacek
1
Zlatan Alomerovic
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người
46’
Machado
Vagner
68’
Kristoffer Normann Hansen
Jakub Lewicki
63’
Christos Donis
Jordao
68’
Afimico Pululu
Kaan Caliskaner
71’
Luizao
Jardel
78’
Nene
Jaroslaw Kubicki
71’
Lisandro Semedo
Leandro
78’
Michal Sacek
Dusan Stojinovic
83’
Damian Jakubik
Jan Grzesik
90’
Dominik Marczuk
Tomasz Kupisz
Cầu thủ dự bị
Jordao
Wojciech Laski
Michal Kaput
Jakub Lewicki
Jan Grzesik
Jose Naranjo
Mateusz Cichocki
Tomasz Kupisz
Filip Majchrowicz
Jaroslaw Kubicki
Vagner
Kaan Caliskaner
Jardel
Dusan Stojinovic
Krystian Okoniewski
Slawomir Abramowicz
Leandro
Jetmir Haliti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X