Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Radomiak Radom vs Gornik Zabrze hôm nay 09-12-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 09/12

Kết thúc
1 : 1

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 1-1
T7, 21:00 09/12/2023
Vòng 18 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Braci Czachorow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Luizao27
  • Raphael Branco (Kiến tạo: Rafal Wolski)44
  • Daniel Pik (Thay: Damian Jakubik)46
  • Michal Kaput63
  • Raphael Branco68
  • Leandro (Thay: Lisandro Semedo)68
  • Christos Donis (Thay: Edi Semedo)77
  • Krystian Okoniewski (Thay: Luizao)77
  • Leonardo Rocha (Thay: Rafal Wolski)79
  • Lawrence Ennali (Kiến tạo: Adrian Kapralik)19
  • Michal Siplak45
  • Norbert Barczak45+2'
  • Rafal Janicki51
  • Norbert Barczak51
  • Pawel Olkowski (Thay: Sebastian Musiolik)55
  • Daniel Pacheco77
  • Filipe Nascimento (Thay: Daniel Pacheco)79
  • Kamil Lukoszek (Thay: Daisuke Yokota)79
  • Robert Dadok (Thay: Adrian Kapralik)88

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Gornik Zabrze

Radomiak Radom (4-2-3-1): Albert Posiadala (12), Damian Jakubik (14), Raphael Rossi Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Luizao (8), Michal Kaput (6), Edi Semedo (99), Rafal Wolski (27), Lisandro Semedo (7), Pedro (96)

Gornik Zabrze (4-2-3-1): Daniel Bielica (1), Norbert Barczak (19), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Michal Siplak (25), Damian Rasak (6), Dani Pacheco (8), Daisuke Yokota (18), Adrian Kapralik (7), Lawrence Ennali (11), Sebastian Musiolik (9)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
12
Albert Posiadala
14
Damian Jakubik
29
Raphael Rossi Branco
16
Mateusz Cichocki
33
Dawid Abramowicz
8
Luizao
6
Michal Kaput
99
Edi Semedo
27
Rafal Wolski
7
Lisandro Semedo
96
Pedro
9
Sebastian Musiolik
11
Lawrence Ennali
7
Adrian Kapralik
18
Daisuke Yokota
8
Dani Pacheco
6
Damian Rasak
25
Michal Siplak
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
19
Norbert Barczak
1
Daniel Bielica
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-2-3-1
Thay người
46’
Damian Jakubik
Daniel Pik
55’
Sebastian Musiolik
Pawel Olkowski
68’
Lisandro Semedo
Leandro
79’
Daisuke Yokota
Kamil Lukoszek
77’
Edi Semedo
Christos Donis
79’
Daniel Pacheco
Filipe Nascimento
77’
Luizao
Krystian Okoniewski
88’
Adrian Kapralik
Robert Dadok
79’
Rafal Wolski
Leonardo Rocha
Cầu thủ dự bị
Krzysztof Bakowski
Kamil Lukoszek
Mike Cestor
Michal Szromnik
Helder Sa
Lukas Podolski
Christos Donis
Konstantinos Triantafyllopoulos
Daniel Pik
Pawel Olkowski
Leandro
Piotr Krawczyk
Krystian Okoniewski
Filipe Nascimento
Leonardo Rocha
Dominik Szala
Tiago Matos
Robert Dadok

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
22/09 - 2021
VĐQG Ba Lan
06/11 - 2021
30/04 - 2022
30/07 - 2022
12/02 - 2023
23/07 - 2023
09/12 - 2023
09/08 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X