- Leonardo Rocha (Kiến tạo: Rafal Wolski)49
- Paulo Henrique50
- Zie Ouattara53
- Raphael Branco57
- Peglow (Thay: Vagner)69
- Christos Donis77
- Christos Donis81
- Michal Kaput (Thay: Roberto Alves)84
- Guilherme Zimovski (Thay: Jan Grzesik)87
- Rafal Wolski90+2'
- Sebastian Bergier21
- Marcin Wasielewski56
- Oskar Repka59
- Mateusz Marzec (Thay: Sebastian Milewski)68
- Jakub Arak (Thay: Sebastian Bergier)74
- Mateusz Mak (Thay: Adrian Blad)74
- Mateusz Mak87
- Bartosz Baranowicz (Thay: Mateusz Kowalczyk)87
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs GKS Katowice
số liệu thống kê
Radomiak Radom
GKS Katowice
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs GKS Katowice
Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Luizao (8), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Rafal Wolski (27), Vagner (70), Leonardo Rocha (17)
GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Sebastian Milewski (22), Oskar Repka (5), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Mateusz Kowalczyk (77)
Radomiak Radom
4-1-4-1
1
Maciej Kikolski
24
Zie Mohamed Ouattara
29
Raphael Rossi
8
Luizao
23
Paulo Henrique
77
Christos Donis
13
Jan Grzesik
10
Roberto Alves
27
Rafal Wolski
70
Vagner
17
Leonardo Rocha
77
Mateusz Kowalczyk
7
Sebastian Bergier
11
Adrian Blad
8
Borja Galan Gonzalez
5
Oskar Repka
22
Sebastian Milewski
23
Marcin Wasielewski
2
Märten Kuusk
4
Arkadiusz Jedrych
30
Alan Czerwinski
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
3-4-3
Thay người | |||
69’ | Vagner Peglow | 68’ | Sebastian Milewski Mateusz Marzec |
84’ | Roberto Alves Michal Kaput | 74’ | Adrian Blad Mateusz Mak |
87’ | Jan Grzesik Guilherme Zimovski | 74’ | Sebastian Bergier Jakub Arak |
87’ | Mateusz Kowalczyk Bartosz Baranowicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Rafal Straczek | ||
Wu Shaocong | Mateusz Mak | ||
Damian Jakubik | Bartosz Jaroszek | ||
Dariusz Pawlowski | Aleksander Komor | ||
Chico Ramos | Mateusz Marzec | ||
Michal Kaput | Jakub Arak | ||
Radoslaw Cielemecki | Bartosz Baranowicz | ||
Peglow | Alan Brod | ||
Guilherme Zimovski | Lukas Klemenz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây GKS Katowice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại