![]() Andrej Todoroski 7 | |
![]() Pavle Ivelja 67 |
Thống kê trận đấu Radnicki Nis vs FK Spartak Subotica
số liệu thống kê

Radnicki Nis

FK Spartak Subotica
7 Phạm lỗi 5
31 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Radnicki Nis
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây FK Spartak Subotica
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 23 | 2 | 0 | 72 | 71 | T T T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 8 | 3 | 22 | 50 | H H T H T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 12 | 43 | T B T T T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 2 | 39 | H T B T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 11 | 36 | H H H B T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 0 | 35 | H T H T B |
7 | 24 | 9 | 7 | 8 | -4 | 34 | H B B B H | |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -11 | 32 | B T H T B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | 1 | 31 | B B B B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -12 | 30 | H H T H T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | H T B H B |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | 0 | 28 | H H H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -9 | 28 | H T B B H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B B T H |
15 | 25 | 7 | 4 | 14 | -23 | 25 | T B T B H | |
16 | ![]() | 25 | 3 | 2 | 20 | -37 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại