![]() Jovan Nisic 32 | |
![]() (Pen) Slobodan Tedic 44 | |
![]() Radivoj Bosic 45+2' | |
![]() Djordje Ivanovic 47 | |
![]() Mbouri Basile Yamkam 62 | |
![]() Stefan Kovac 76 | |
![]() Mihajlo Cvetkovic 83 |
Thống kê trận đấu Radnicki Nis vs Cukaricki
số liệu thống kê

Radnicki Nis

Cukaricki
10 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Radnicki Nis
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Cukaricki
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 23 | 2 | 0 | 72 | 71 | T T T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 8 | 3 | 22 | 50 | H H T H T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 12 | 43 | T B T T T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 2 | 39 | H T B T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 11 | 36 | H H H B T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 0 | 35 | H T H T B |
7 | 24 | 9 | 7 | 8 | -4 | 34 | H B B B H | |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -11 | 32 | B T H T B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | 1 | 31 | B B B B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -12 | 30 | H H T H T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | H T B H B |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | 0 | 28 | H H H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -9 | 28 | H T B B H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B B T H |
15 | 25 | 7 | 4 | 14 | -23 | 25 | T B T B H | |
16 | ![]() | 25 | 3 | 2 | 20 | -37 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại