Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juan Carlos Arana (Kiến tạo: Andres Martin) 5 | |
![]() Marc Aguado 16 | |
![]() Aritz Aldasoro 23 | |
![]() Inigo Vicente 28 | |
![]() Mourad Daoudi 39 | |
![]() Mario Garcia 43 | |
![]() Jon Karrikaburu (Thay: Mario Garcia Alvear) 56 | |
![]() Saul Garcia (Thay: Mario Garcia) 56 | |
![]() Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana) 57 | |
![]() Oscar Plano (Thay: Marc Aguado) 61 | |
![]() Victor Meseguer 62 | |
![]() Pejino (Thay: German Valera) 69 | |
![]() Sory Kaba (Thay: Mourad Daoudi) 69 | |
![]() Pablo Rodriguez (Thay: Roberto Gonzalez) 73 | |
![]() Unai Vencedor (Thay: Victor Meseguer) 73 | |
![]() Bambo Diaby (Thay: David Affengruber) 87 | |
![]() Rodrigo Mendoza (Thay: Agustin Alvarez) 87 | |
![]() Clement Michelin (Thay: Marco Sangalli) 88 |
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Elche


Diễn biến Racing Santander vs Elche
Marco Sangalli rời sân và được thay thế bởi Clement Michelin.
Agustin Alvarez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Mendoza.
David Affengruber rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Roberto Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Pablo Rodriguez.
Mourad Daoudi rời sân và được thay thế bởi Sory Kaba.
German Valera rời sân và được thay thế bởi Pejino.

Thẻ vàng cho Victor Meseguer.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Oscar Plano.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Mario Garcia rời sân và được thay thế bởi Saul Garcia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mario Garcia.

Thẻ vàng cho Mourad Daoudi.

Thẻ vàng cho Inigo Vicente.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Aritz Aldasoro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Javier Castro đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marc Aguado.
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Elche
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Marco Sangalli (15), Manu (18), Javier Castro (5), Mario Garcia Alvear (40), Victor Meseguer (23), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Rober González (16), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Elche (4-3-1-2): Matias Dituro (13), Alvaro Nunez (15), David Affengruber (22), Pedro Bigas (6), Jose Salinas (12), German Valera (20), Marc Aguado (8), Aleix Febas (14), Nicolas Federico Castro (21), Mourad El Ghezouani (19), Agustín Álvarez (9)


Thay người | |||
56’ | Mario Garcia Saul Garcia | 61’ | Marc Aguado Oscar Plano |
57’ | Juan Carlos Arana Jon Karrikaburu | 69’ | Mourad Daoudi Sory Kaba |
73’ | Victor Meseguer Unai Vencedor | 69’ | German Valera Pejiño |
73’ | Roberto Gonzalez Pablo Rodriguez | 87’ | David Affengruber Bambo Diaby |
88’ | Marco Sangalli Clement Michelin | 87’ | Agustin Alvarez Rodrigo Mendoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Miquel Parera | Miguel San Roman | ||
Saul Garcia | Mario Gaspar | ||
Pol Moreno Sanchez | Jairo Izquierdo | ||
Lago Junior | Bambo Diaby | ||
Maguette Gueye | John Nwankwo Donald | ||
Ekain Zenitagoia Arana | Oscar Plano | ||
Clement Michelin | Alex Martin | ||
Jon Karrikaburu | Josan | ||
Unai Vencedor | Sory Kaba | ||
Pablo Rodriguez | Pejiño | ||
Jeremy Arevalo | Rodrigo Mendoza | ||
Jorge Salinas | Gerard Hernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 13 | 52 | T B B H T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 18 | 51 | T T H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 11 | 5 | 14 | 50 | B H H T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | B T H T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 7 | 50 | H H T T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B T H T B |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 11 | 47 | H B H H H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | T H H H B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -1 | 42 | T B T T T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 4 | 39 | T T B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 12 | 8 | 4 | 39 | T H H H H |
12 | 29 | 11 | 6 | 12 | 1 | 39 | B T T H T | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 1 | 39 | B H T T H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | H T T H B |
15 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H B H T |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | B T B B T |
17 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 3 | 36 | H B B H H |
18 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -10 | 33 | B T T B B |
19 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -13 | 31 | B H T T B |
20 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -27 | 22 | T B B B B |
21 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -19 | 19 | H T B B B |
22 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại