Thẻ vàng cho Aritz Aldasoro.
![]() Marco Sangalli (Kiến tạo: Inigo Vicente) 12 | |
![]() Aitor Cordoba 23 | |
![]() Francisco Montero (Kiến tạo: Inigo Vicente) 24 | |
![]() Manu 40 | |
![]() Daniel Ojeda 45+1' | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Ivan Morante) 46 | |
![]() Javier Castro (Thay: Pablo Rodriguez) 46 | |
![]() Florian Miguel 59 | |
![]() Clement Michelin (Thay: Marco Sangalli) 66 | |
![]() Maguette Gueye (Thay: Andres Martin) 66 | |
![]() Marco Carrascal (Thay: Inigo Vicente) 66 | |
![]() Miguel Atienza 68 | |
![]() Borja Sanchez (Thay: Daniel Ojeda) 69 | |
![]() Pipa 82 | |
![]() Ekain Zenitagoia (Thay: Jon Karrikaburu) 83 | |
![]() Anderson Arroyo 86 | |
![]() Anderson Arroyo (Thay: Pipa) 86 | |
![]() Aritz Aldasoro 90+1' |
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Burgos CF
![Racing Santander](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/santander-1403090620.png)
![Burgos CF](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/23/burgos_cf-2312080005.png)
Diễn biến Racing Santander vs Burgos CF
![Thẻ vàng cho Aritz Aldasoro.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Pipa rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.
Jon Karrikaburu rời sân và được thay thế bởi Ekain Zenitagoia.
![Thẻ vàng cho Pipa.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Pipa.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
![Thẻ vàng cho Miguel Atienza.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Miguel Atienza.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Marco Carrascal.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Maguette Gueye.
Marco Sangalli rời sân và được thay thế bởi Clement Michelin.
![Thẻ vàng cho Florian Miguel.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Florian Miguel.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javier Castro.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
![Thẻ vàng cho Daniel Ojeda.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Daniel Ojeda.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![ANH TA RỒI! - Manu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/red_card.png)
ANH TA RỒI! - Manu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Inigo Vicente là người kiến tạo cho bàn thắng.
![G O O O A A A L - Francisco Montero đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - Francisco Montero đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Burgos CF
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Marco Sangalli (15), Manu (18), Francisco Montero (24), Mario Garcia Alvear (40), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Inigo Vicente (10), Pablo Rodriguez (22), Jon Karrikaburu (19)
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Pipa (20), Aitor Cordoba Querejeta (18), Lisandro Lopez (2), Florian Miguel (3), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), Alex Sancris (11), Curro (16), Daniel Ojeda (7), Fer Nino (9)
![Racing Santander](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/santander-1403090620.png)
![Burgos CF](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/23/burgos_cf-2312080005.png)
Thay người | |||
46’ | Pablo Rodriguez Javier Castro | 46’ | Ivan Morante Eduardo Espiau |
66’ | Andres Martin Maguette Gueye | 69’ | Daniel Ojeda Borja Sanchez |
66’ | Marco Sangalli Clement Michelin | 86’ | Pipa Anderson Arroyo |
66’ | Inigo Vicente Marco Carrascal | ||
83’ | Jon Karrikaburu Ekain Zenitagoia Arana |
Cầu thủ dự bị | |||
Maguette Gueye | Javier Lopez-Pinto Dorado | ||
Lago Junior | Borja Sanchez | ||
Javier Castro | David López | ||
Saul Garcia | Hugo Pascual | ||
Miquel Parera | Marcelo Exposito | ||
Ekain Zenitagoia Arana | Thomas Rodriguez | ||
Clement Michelin | Anderson Arroyo | ||
Suleiman Camara | Eduardo Espiau | ||
Jorge Salinas | Oussama El Goumiri | ||
Diego Diaz | Loic Badiashile | ||
Izan Yurrieta | Marc Monedero | ||
Marco Carrascal | Mario Cantero |
Nhận định Racing Santander vs Burgos CF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 12 | 48 | H T T T B |
2 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 16 | 46 | T H T T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 11 | 45 | B T B T H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 6 | 44 | H T T H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T H B H B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 12 | 43 | H T T B H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 11 | 41 | H B T T H |
9 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 4 | 36 | H H B T H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 5 | 35 | T B H T T |
11 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 4 | 34 | B H T H B |
12 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | H T T H T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | -3 | 34 | H H T B T |
14 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T H B B H |
15 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -8 | 33 | B T B T B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 14 | 6 | -1 | 32 | H B B B H |
17 | 26 | 9 | 5 | 12 | -2 | 32 | B B B B T | |
18 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -9 | 30 | T H B B T |
19 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -15 | 25 | B B T B H |
20 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -21 | 22 | B H B T B |
21 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -17 | 19 | H B H T B |
22 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -30 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại