Thứ Sáu, 11/04/2025
Roko Baturina
18
Saul Garcia
19
Lander Olaetxea
31
(Pen) Inigo Vicente
45+7'
Matheus Aias
90

Diễn biến Racing Santander vs Albacete

Tất cả (35)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Juergen Elitim rời sân và vào thay là Jorge Pombo.

90' G O O O A A A L - Matheus Aias đã trúng đích!

G O O O A A A L - Matheus Aias đã trúng đích!

89'

Inigo Vicente rời sân nhường chỗ cho Gerard Fernandez.

89'

Inigo Vicente rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Lander Olaetxea rời sân và anh ấy được thay thế bởi Fran Alvarez.

81' Thẻ vàng cho Fausto.

Thẻ vàng cho Fausto.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Higinio Marin rời sân nhường chỗ cho Jovanny Bolivar.

76'

Aritz Aldasoro rời sân nhường chỗ cho Alvaro Mantilla.

75'

Aritz Aldasoro rời sân nhường chỗ cho Alvaro Mantilla.

75'

Aritz Aldasoro rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Roko Baturina rời sân nhường chỗ cho Matheus Aias.

57' Thẻ vàng cho Rodri.

Thẻ vàng cho Rodri.

46'

Jonathan Dubasin rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche.

46'

Maikel Mesa rời sân nhường chỗ cho Rodri.

46'

Sergi Garcia rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche

46'

Arturo Molina rời sân nhường chỗ cho Fausto.

46'

Carlos Munoz rời sân, vào thay là Juanma Garcia.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+9'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
27/11 - 2022
09/04 - 2023
24/09 - 2023
18/02 - 2024
03/11 - 2024
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Racing Santander

Hạng 2 Tây Ban Nha
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
05/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
11/03 - 2025
03/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche3418972063
2LevanteLevante34171162062
3Racing SantanderRacing Santander3417891359
4MirandesMirandes34177101558
5Real OviedoReal Oviedo3415109655
6HuescaHuesca34159101454
7AlmeriaAlmeria34141191053
8GranadaGranada341410101052
9Burgos CFBurgos CF3414713-449
10CordobaCordoba3413912-148
11DeportivoDeportivo34121210648
12AlbaceteAlbacete34121111247
13EibarEibar34121012-146
14CadizCadiz34111211145
15CastellonCastellon3411914-242
16MalagaMalaga3491510-342
17Sporting GijonSporting Gijon3491411-141
18Real ZaragozaReal Zaragoza34101014-340
19CD EldenseCD Eldense3410915-1239
20TenerifeTenerife348719-1631
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3441119-3523
22CartagenaCartagena344525-3917
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X