Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Mathis Lachuer 14 | |
![]() Aleksa Puric 25 | |
![]() Joel Roca 51 | |
![]() Juan Gutierrez 52 | |
![]() Pablo Tomeo 53 | |
![]() Urko Iruretagoiena Lertxundi (Thay: Joel Roca) 58 | |
![]() Urko Izeta (Thay: Joel Roca) 58 | |
![]() Alvaro Gimenez (Thay: Eneko Jauregi Escobar) 64 | |
![]() Christian Borrego Isabel (Thay: Luis Perea) 64 | |
![]() Christian Borrego (Thay: Luis Perea) 64 | |
![]() Alvaro Gimenez (Thay: Eneko Jauregi) 64 | |
![]() Ander Martin (Thay: Alberto Reina) 75 | |
![]() Santiago Homenchenko 75 | |
![]() Victor Parada 75 | |
![]() Santiago Homenchenko (Thay: Mathis Lachuer) 75 | |
![]() Victor Parada (Thay: Julio Alonso) 75 | |
![]() Manuel Vallejo (Thay: Bebe) 83 | |
![]() Alex Lopez (Thay: Naldo) 87 | |
![]() Alex Lopez (Thay: Alvaro Sanz) 87 | |
![]() Alberto Dadie (Thay: Jon Gorrotxategi) 90 |
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Mirandes


Diễn biến Racing de Ferrol vs Mirandes
Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho Mirandes hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jon Gorrotxategi rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.
Jon Gorrotxategi rời sân và được thay thế bởi Alberto Dadie.
Ném biên cho Ferrol tại Estadio de A Malata.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Naldo rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Naldo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ném biên cho Mirandes gần khu vực cấm địa.
Bebé rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Liệu Mirandes có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ferrol không?
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ném biên cho Ferrol bên phần sân của Mirandes.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Santiago Homenchenko.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi [player2].
Rafael Sanchez Lopez trao cho đội khách một quả ném biên.
Alberto Reina rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Đá phạt cho Ferrol ở phần sân của Mirandes.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Alvaro Gimenez.
Ném biên cho Ferrol ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Mirandes
Racing de Ferrol (4-3-3): Jesus Ruiz Suarez (25), Delmas (2), Aleksa Puric (4), Naldo (5), Brais Martinez Prado (18), Luis Perea (24), Alvaro Sanz (6), Josep Sene (10), Josue Dorrio (17), Eneko Jauregi (9), Bebé (12)
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Hugo Rincon (2), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Julio Alonso (3), Joaquin Panichelli (9), Joel Roca (27)


Thay người | |||
64’ | Luis Perea Christian Borrego | 58’ | Joel Roca Urko Izeta |
64’ | Eneko Jauregi Alvaro Gimenez | 75’ | Julio Alonso Victor Parada |
83’ | Bebe Manu Vallejo | 75’ | Alberto Reina Ander Martin |
87’ | Alvaro Sanz Alex Lopez | 75’ | Mathis Lachuer Santiago Homenchenko |
90’ | Jon Gorrotxategi Alberto Dadie |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Borrego | Aboubacar Bassinga | ||
Emilio Bernad | Victor Parada | ||
Yoel Rodriguez | Alberto Dadie | ||
David Carballo | Ander Martin | ||
Manu Vallejo | Urko Iruretagoiena Lertxundi | ||
Alvaro Gimenez | Alex Calvo | ||
Moises Delgado | Santiago Homenchenko | ||
Roberto Correa | Unai Eguiluz Arroyo | ||
Alex Lopez | Luis López | ||
Aitor Gelardo | Urko Izeta | ||
Fran Manzanara |
Nhận định Racing de Ferrol vs Mirandes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại