Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sergio Cubero 15 | |
![]() Matheus Pereira 39 | |
![]() Sergio Alvarez (Thay: Jorge Pascual) 41 | |
![]() Antonio Puertas (Thay: Jorge Pascual) 41 | |
![]() Josep Sene 44 | |
![]() Arnau Comas 55 | |
![]() David Castro 57 | |
![]() Naim Garcia (Thay: Josue Dorrio) 60 | |
![]() Aleksa Puric 64 | |
![]() Naldo (Thay: Aleksa Puric) 70 | |
![]() Nacho (Thay: Heber Pena) 70 | |
![]() Alvaro Carrillo (Thay: Sergio Cubero) 70 | |
![]() Javi Martinez (Thay: Matheus Pereira) 70 | |
![]() Raul Blanco (Thay: Alvaro Sanz) 76 | |
![]() Fran Manzanara (Thay: Alvaro Gimenez) 76 | |
![]() Hodei Arrillaga (Thay: Cristian Gutierrez) 87 | |
![]() Jon Guruzeta (Thay: Jon Bautista) 87 |
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Eibar


Diễn biến Racing de Ferrol vs Eibar
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Jon Guruzeta.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Raul Blanco.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Javi Martinez.
Sergio Cubero rời sân và được thay thế bởi Alvaro Carrillo.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Aleksa Puric rời sân và được thay thế bởi Naldo.

Thẻ vàng cho Aleksa Puric.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Naim Garcia.

Thẻ vàng cho David Castro.

Thẻ vàng cho David Castro.

Thẻ vàng cho Arnau Comas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

Thẻ vàng cho Josep Sene.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Antonio Puertas.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

Thẻ vàng cho Sergio Cubero.
Ném biên cho Ferrol ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Eibar
Racing de Ferrol (4-4-2): Yoel Rodriguez (13), Aitor Bunuel (22), Aleksa Puric (4), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Josue Dorrio (17), Alvaro Sanz (6), Josep Sene (10), Heber Pena Picos (8), Eneko Jauregi (9), Alvaro Gimenez (20)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Arnau Comas (15), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez (3), Peru Nolaskoain (8), Matheus Pereira (10), Corpas (17), Jorge Pascual (11), Xeber Alkain (7), Jon Bautista (9)


Thay người | |||
60’ | Josue Dorrio Naim Garcia | 41’ | Jorge Pascual Antonio Puertas |
70’ | Heber Pena Nacho | 70’ | Sergio Cubero Alvaro Carrillo |
70’ | Aleksa Puric Naldo | 70’ | Matheus Pereira Javi Martinez |
76’ | Alvaro Gimenez Fran Manzanara | 87’ | Cristian Gutierrez Hodei Arrillaga |
76’ | Alvaro Sanz Raul Blanco Juncal | 87’ | Jon Bautista Jon Guruzeta |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Borrego | Iker Alday | ||
Jesus Ruiz Suarez | Alex Dominguez | ||
Nacho | Alvaro Carrillo | ||
Emanuel Insua | Sergio Alvarez | ||
Aitor Gelardo | Hodei Arrillaga | ||
Fran Manzanara | Martín Merquelanz | ||
Raul Blanco Juncal | Toni Villa | ||
Emilio Bernad | Antonio Puertas | ||
Naim Garcia | Jon Guruzeta | ||
Roberto Correa | Aritz Aranbarri | ||
Naldo | Javi Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -7 | 42 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
12 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | |
13 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
14 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
15 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | |
16 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
17 | ![]() | 31 | 8 | 15 | 8 | -3 | 39 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 31 | 4 | 11 | 16 | -31 | 23 | |
21 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
22 | ![]() | 31 | 4 | 3 | 24 | -38 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại