Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() David Gonzalez Ballesteros (Thay: Elady Zorrilla) 15 | |
![]() David Gonzalez (Thay: Eladio Zorrilla) 15 | |
![]() (Pen) David Gonzalez 45+5' | |
![]() Alex Sancris (Thay: Daniel Ojeda) 46 | |
![]() Curro Sanchez (Thay: Aitor Cordoba) 46 | |
![]() Fer Nino (Thay: Eduardo Espiau) 56 | |
![]() Brais Martinez (Thay: Emanuel Insua) 64 | |
![]() Naim Garcia (Thay: Raul Blanco) 64 | |
![]() Josep Sene 69 | |
![]() Luis Perea (Thay: Josep Sene) 71 | |
![]() Florian Miguel 75 | |
![]() Christian Borrego (Thay: Josue Dorrio) 78 | |
![]() Alvaro Gimenez (Thay: Eneko Jauregi) 78 | |
![]() Pipa (Thay: David Gonzalez) 83 |
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Burgos CF


Diễn biến Racing de Ferrol vs Burgos CF
David Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Pipa.
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Alvaro Gimenez.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.

Thẻ vàng cho Florian Miguel.
Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Luis Perea.

Thẻ vàng cho Josep Sene.
Raul Blanco rời sân và được thay thế bởi Naim Garcia.
Emanuel Insua rời sân và được thay thế bởi Brais Martinez.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Fer Nino.
Aitor Cordoba rời sân và được thay thế bởi Curro Sanchez.
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Alex Sancris.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - David Gonzalez từ Burgos CF đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Burgos.
Bóng an toàn khi Ferrol được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Eladio Zorrilla rời sân và được thay thế bởi David Gonzalez.
Elady Zorrilla (Burgos) có vẻ không thể tiếp tục thi đấu. Anh được thay thế bởi David Gonzalez Ballesteros.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Elady Zorrilla của Burgos, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.
Damaso Arcediano Monescillo đã ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ferrol ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Burgos CF
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Yoel Rodriguez (13), Aitor Bunuel (22), Naldo (5), David Castro Pazos (15), Emanuel Insua (12), Alvaro Sanz (6), Josep Sene (10), Josue Dorrio (17), Raul Blanco Juncal (21), Heber Pena Picos (8), Eneko Jauregi (9)
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (3), Miguel Atienza (5), Marcelo Exposito (33), Daniel Ojeda (7), Elady Zorrilla (22), Inigo Cordoba (21), Eduardo Espiau (19)


Thay người | |||
64’ | Raul Blanco Naim Garcia | 15’ | Pipa David Gonzalez |
64’ | Emanuel Insua Brais Martinez Prado | 46’ | Aitor Cordoba Curro |
71’ | Josep Sene Luis Perea | 46’ | Daniel Ojeda Alex Sancris |
78’ | Josue Dorrio Christian Borrego | 56’ | Eduardo Espiau Fer Nino |
78’ | Eneko Jauregi Alvaro Gimenez | 83’ | David Gonzalez Pipa |
Cầu thủ dự bị | |||
Naim Garcia | Nikola Milicic | ||
Luis Perea | Ivan Morante Ruiz | ||
Jesus Ruiz Suarez | Borja Sanchez | ||
Aleksa Puric | Mario Cantero | ||
Aitor Gelardo | Tomeu Nadal | ||
Emilio Bernad | Ghislain Konan | ||
Christian Borrego | David Gonzalez | ||
Manu Vallejo | Fer Nino | ||
David Carballo | Gabriel Bares | ||
Brais Martinez Prado | Curro | ||
Alvaro Gimenez | Alex Sancris | ||
Fran Manzanara | Pipa |
Nhận định Racing de Ferrol vs Burgos CF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 13 | 52 | T B B H T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 18 | 51 | T T H H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 15 | 51 | T H T B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 11 | 5 | 14 | 50 | B H H T T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | B T H T B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 7 | 50 | H H T T B |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 11 | 47 | H B H H H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | T H H H B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -1 | 42 | T B T T T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 4 | 39 | T T B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 12 | 8 | 4 | 39 | T H H H H |
12 | 29 | 11 | 6 | 12 | 1 | 39 | B T T H T | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 1 | 39 | B H T T H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | H T T H B |
15 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H B H T |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | B T B B T |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T B B T |
18 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 3 | 36 | H B B H H |
19 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -13 | 31 | B H T T B |
20 | ![]() | 29 | 4 | 10 | 15 | -28 | 22 | B B B B B |
21 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -21 | 19 | T B B B B |
22 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại