Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Morocco
Thành tích gần đây Racing de Casablanca
Hạng 2 Morocco
Thành tích gần đây KAC Kenitra
Hạng 2 Morocco
Bảng xếp hạng Hạng 2 Morocco
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 8 | 2 | 20 | 44 | H T T T T | |
2 | 22 | 9 | 10 | 3 | 12 | 37 | H H H T B | |
3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 8 | 35 | H H H T T | |
4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 11 | 34 | B T T B H | |
5 | 22 | 7 | 11 | 4 | 1 | 32 | H H T B H | |
6 | 22 | 7 | 10 | 5 | -8 | 31 | ||
7 | 22 | 6 | 10 | 6 | -3 | 28 | T B H B H | |
8 | 22 | 7 | 6 | 9 | -5 | 27 | B B H B H | |
9 | 22 | 4 | 14 | 4 | 0 | 26 | T H H T H | |
10 | 22 | 7 | 5 | 10 | -4 | 26 | T B B B B | |
11 | 22 | 4 | 13 | 5 | 0 | 25 | H T H T H | |
12 | 22 | 4 | 13 | 5 | -4 | 25 | H T B T H | |
13 | 22 | 4 | 10 | 8 | -7 | 22 | B H H T H | |
14 | 22 | 4 | 10 | 8 | -4 | 22 | H T B H H | |
15 | 22 | 3 | 10 | 9 | -10 | 19 | H H H B B | |
16 | 22 | 2 | 11 | 9 | -7 | 17 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại