- Facundo Mura49
- Fabricio Dominguez (Thay: Jonathan David Gomez)68
- Carlos Alcaraz75
- Benjamin Garre (Thay: Edwin Cardona)79
- Ivan Pillud (Thay: Facundo Mura)79
- Matias Ocampo (Thay: Pablo Lopez)46
- Gonzalo Castro (Thay: Gonzalo Napoli)46
- Horacio David Salaberry66
- Tiago Galletto (Thay: Matias Alfonso)83
- Agustin Chopitea (Thay: Thiago Borbas)90
- Matias Ocampo90+5'
Thống kê trận đấu Racing Club vs Club Atlético River Plate
số liệu thống kê
Racing Club
Club Atlético River Plate
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 11
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 13
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Racing Club vs Club Atlético River Plate
Racing Club (4-3-3): Matias Nicolas Tagliamonte (13), Facundo Mura (34), Nery Dominguez (23), Emiliano Insua (48), Eugenio Mena (5), Jonathan David Gomez (11), Leonel Ariel Miranda (19), Carlos Jonas Alcaraz (22), Tomas Chancalay (28), Javier Correa (27), Edwin Cardona (20)
Club Atlético River Plate (5-3-2): Fabrizio Correa (25), Maxi Pereira (16), Jose Aja (44), Horacio David Salaberry Marrero (4), Santiago Brunelli Llorca (3), Walter Clar (47), Matias Alfonso (6), Marcos Montiel (17), Gonzalo Napoli (10), Thiago Borbas (9), Pablo Lopez (14)
Racing Club
4-3-3
13
Matias Nicolas Tagliamonte
34
Facundo Mura
23
Nery Dominguez
48
Emiliano Insua
5
Eugenio Mena
11
Jonathan David Gomez
19
Leonel Ariel Miranda
22
Carlos Jonas Alcaraz
28
Tomas Chancalay
27
Javier Correa
20
Edwin Cardona
14
Pablo Lopez
9
Thiago Borbas
10
Gonzalo Napoli
17
Marcos Montiel
6
Matias Alfonso
47
Walter Clar
3
Santiago Brunelli Llorca
4
Horacio David Salaberry Marrero
44
Jose Aja
16
Maxi Pereira
25
Fabrizio Correa
Club Atlético River Plate
5-3-2
Thay người | |||
68’ | Jonathan David Gomez Fabricio Dominguez Huertas | 46’ | Pablo Lopez Matias Ocampo |
79’ | Facundo Mura Ivan Alexis Pillud | 46’ | Gonzalo Napoli Gonzalo Castro |
79’ | Edwin Cardona Benjamin Garre | 83’ | Matias Alfonso Tiago Galletto Lopez |
90’ | Thiago Borbas Agustin Chopitea |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Ruben Piovi | Salvador Ichazo | ||
Fabricio Dominguez Huertas | Tiago Galletto Lopez | ||
Juan Jose Caceres | Matias Ocampo | ||
Ivan Alexis Pillud | Gonzalo Castro | ||
Benjamin Garre | Agustin Chopitea | ||
Maico Quiroz | Mauricio Affonso | ||
Ezequiel Matias Schelotto | Joaquin Lavega | ||
Patricio Tanda | Jonathan Urretaviscaya | ||
Fernando Prado | Juan Cruz De los Santos | ||
Anibal Moreno | |||
Sergio Juarez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Argentina
Copa Sudamericana
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Racing Club
VĐQG Argentina
Copa Sudamericana
VĐQG Argentina
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Club Atlético River Plate
VĐQG Argentina
Copa Libertadores
VĐQG Argentina
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | Always Ready | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | Defensa y Justicia | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | Universidad Cesar Vallejo | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Cruzeiro | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | Universidad Catolica | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | Alianza FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | Union La Calera | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Belgrano | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | Internacional | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T |
3 | Delfin | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B H T B |
4 | Real Tomayapo | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fortaleza | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | Sportivo Trinidense | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sportivo Ameliano | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | Athletico Paranaense | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | Danubio | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | Rayo Zuliano | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Corinthians | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | Racing | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | Nacional Asuncion | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Lanus | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | Deportivo Garcilaso | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | Metropolitanos FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Racing Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | Coquimbo Unido | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | Luqueno | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại