Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Barrios (Thay: Nazareno Colombo) 46 | |
![]() Luciano Pons (Kiến tạo: Kevin Londono) 54 | |
![]() Bruno Zuculini (Thay: Agustin Almendra) 62 | |
![]() Santiago Solari (Thay: Luciano Dario Vietto) 62 | |
![]() Fabian Sambueza (Kiến tạo: Frank Castaneda) 64 | |
![]() Bruno Zuculini 70 | |
![]() Adrian Balboa (Thay: Maximiliano Salas) 75 | |
![]() Ignacio Rodriguez (Thay: Santiago Sosa) 75 | |
![]() Leonardo Flores 81 | |
![]() Frank Castaneda 84 | |
![]() Cristian Zapata (Thay: Fabian Sambueza) 84 | |
![]() Aldair Zarate (Thay: Fabian Sambueza) 84 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Frank Castaneda) 85 | |
![]() Santiago Jimenez (Thay: Leonardo Flores) 90 | |
![]() Adalberto Penaranda (Thay: Kevin Londono) 90 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Luciano Pons) 90 | |
![]() Martin Barrios 90+2' | |
![]() Santiago Solari 90+5' |
Thống kê trận đấu Racing Club vs Bucaramanga


Diễn biến Racing Club vs Bucaramanga

Thẻ vàng cho Santiago Solari.
Luciano Pons rời sân và được thay thế bởi Diego Chavez.
Kevin Londono rời sân và được thay thế bởi Adalberto Penaranda.
Leonardo Flores rời sân và được thay thế bởi Santiago Jimenez.

V À A A O O O - Martin Barrios đã ghi bàn!
Frank Castaneda rời sân và được thay thế bởi Jhon Vasquez.
Fabian Sambueza rời sân và được thay thế bởi Aldair Zarate.

Thẻ vàng cho Frank Castaneda.
Fabian Sambueza rời sân và được thay thế bởi Cristian Zapata.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Leonardo Flores.
Santiago Sosa rời sân và được thay thế bởi Ignacio Rodriguez.
Maximiliano Salas rời sân và được thay thế bởi Adrian Balboa.

Thẻ vàng cho Bruno Zuculini.
Frank Castaneda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Fabian Sambueza đã ghi bàn!
Luciano Dario Vietto rời sân và được thay thế bởi Santiago Solari.
Agustin Almendra rời sân và được thay thế bởi Bruno Zuculini.
Kevin Londono đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Luciano Pons đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Racing Club vs Bucaramanga
Racing Club (3-4-2-1): Gabriel Arias (21), Marco Di Cesare (3), Nazareno Colombo (23), Agustin Garcia Basso (2), Gaston Martirena (15), Santiago Sosa (13), Agustin Almendra (32), Hernan Gabriel Rojas (27), Luciano Vietto (10), Maximiliano Salas (7), Adrian Martinez (9)
Bucaramanga (4-2-3-1): Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Carlos Henao (29), Freddy Hinestroza (8), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Frank Castaneda (70), Fabian Sambueza (10), Kevin Londono (7), Luciano Pons (27)


Thay người | |||
46’ | Nazareno Colombo Martin Barrios | 84’ | Fabian Sambueza Aldair Zarate |
62’ | Agustin Almendra Bruno Zuculini | 85’ | Frank Castaneda Jhon Vasquez |
62’ | Luciano Dario Vietto Santiago Solari | 90’ | Leonardo Flores Santiago Jimenez |
75’ | Santiago Sosa Ignacio Agustin Rodriguez | 90’ | Luciano Pons Diego Chavez |
75’ | Maximiliano Salas Adrian Balboa | 90’ | Kevin Londono Adalberto Penaranda |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Cambeses | Luis Vasquez | ||
Francisco Gomez | Santiago Jimenez | ||
Facundo Mura | Diego Chavez | ||
German Conti | Cristian Zapata | ||
Santiago Quiros | Alejandro Moralez | ||
Bruno Zuculini | Andres Andrade | ||
Martin Barrios | Sherman Cardenas | ||
Ignacio Agustin Rodriguez | Adalberto Penaranda | ||
Santiago Solari | Jhon Vasquez | ||
Ramiro Matias Degregorio | Aldair Zarate | ||
Matias Zaracho | Oscar Castellanos | ||
Adrian Balboa |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại