![]() Egzon Belica 24 | |
![]() Vitao 75 | |
![]() Dimitar Danev 80 | |
![]() Ali Reghba 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Rabotnicki
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây GFK Tikves Kavadarci
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 27 | 62 | H T T T T |
2 | 28 | 17 | 7 | 4 | 33 | 58 | T H T T T | |
3 | 28 | 14 | 10 | 4 | 17 | 52 | H T H B T | |
4 | 28 | 12 | 12 | 4 | 17 | 48 | B B B T H | |
5 | 28 | 13 | 7 | 8 | 4 | 46 | B H T T H | |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | 0 | 33 | B H H B B |
7 | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H H T T H | |
8 | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | T B B B B | |
9 | 28 | 5 | 11 | 12 | -11 | 26 | T H B H T | |
10 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -19 | 24 | B B B T B |
11 | 28 | 6 | 6 | 16 | -23 | 24 | T B T B B | |
12 | 27 | 5 | 7 | 15 | -20 | 22 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại