- Alassane Diaby40
- Kalidou Sidibe54
- Garland Gbelle (Thay: Florian Jozefzoon)61
- Damon Bansais (Thay: Nelson Sissoko)61
- Issa Soumare (Thay: Cheikh Sabaly)73
- Gustavo Sangare (Thay: Alassane Diaby)73
- Garland Gbelle76
- Mohamed Kaba18
- Mathieu Debuchy27
- Ugo Bonnet29
- Sambou Yatabare70
- Noah Diliberto (Thay: Sambou Yatabare)81
- Aymen Boutoutaou (Thay: Floyd Ayite)86
- Quentin Lecoeuche87
- Cheick Timite (Thay: Ugo Bonnet)90
Thống kê trận đấu Quevilly vs Valenciennes
số liệu thống kê
Quevilly
Valenciennes
51 Kiểm soát bóng 49
25 Phạm lỗi 15
35 Ném biên 25
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Quevilly vs Valenciennes
Quevilly (3-4-2-1): Romain Lejeune (16), Yann Boe-Kane (13), Romain Padovani (5), Nathan Dekoke (14), Stephane Lambese (22), Alassane Diaby (4), Kalidou Sidibe (6), Nelson Sissoko (2), Florian Jozefzoon (8), Cheikh Sabaly (15), Duckens Nazon (9)
Valenciennes (3-4-2-1): Lucas Chevalier (30), Mathieu Debuchy (26), Emmanuel Ntim (25), Joffrey Cuffaut (14), Allan Linguet (24), Sambou Yatabare (22), Mohamed Kaba (21), Quentin Lecoeuche (28), Floyd Ayite (7), Julien Masson (6), Ugo Bonnet (12)
Quevilly
3-4-2-1
16
Romain Lejeune
13
Yann Boe-Kane
5
Romain Padovani
14
Nathan Dekoke
22
Stephane Lambese
4
Alassane Diaby
6
Kalidou Sidibe
2
Nelson Sissoko
8
Florian Jozefzoon
15
Cheikh Sabaly
9
Duckens Nazon
12
Ugo Bonnet
6
Julien Masson
7
Floyd Ayite
28
Quentin Lecoeuche
21
Mohamed Kaba
22
Sambou Yatabare
24
Allan Linguet
14
Joffrey Cuffaut
25
Emmanuel Ntim
26
Mathieu Debuchy
30
Lucas Chevalier
Valenciennes
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Nelson Sissoko Damon Bansais | 81’ | Sambou Yatabare Noah Diliberto |
61’ | Florian Jozefzoon Garland Gbelle | 86’ | Floyd Ayite Aymen Boutoutaou |
73’ | Alassane Diaby Gustavo Sangare | 90’ | Ugo Bonnet Cheick Timite |
73’ | Cheikh Sabaly Issa Soumare |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Lemaitre | Cheick Timite | ||
Yassine Bahassa | Noah Diliberto | ||
Damon Bansais | Aymen Boutoutaou | ||
Souleymane Cisse | Ilyes Hamache | ||
Gustavo Sangare | Maxime Spano | ||
Garland Gbelle | Hillel Konate | ||
Issa Soumare | Aly Abeid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Quevilly
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Valenciennes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại