Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yann Boe-Kane13
  • Garland Gbelle (Kiến tạo: Nelson Sissoko)32
  • Yann Boe-Kane38
  • Issa Soumare45
  • Christophe Diedhiou61
  • Jason Pendant90
  • Jean-Philippe Krasso37
  • Sergi Palencia39
  • Mathieu Cafaro45
  • Mahdi Camara78
  • Mickael Nade86
  • Louis Mouton90

Thống kê trận đấu Quevilly vs St.Etienne

số liệu thống kê
Quevilly
Quevilly
St.Etienne
St.Etienne
21 Phạm lỗi 22
23 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Quevilly vs St.Etienne

Quevilly (4-2-3-1): Nicolas Lemaitre (1), Alpha Sissoko (2), Christophe Diedhiou (18), Till Cissokho (5), Jason Pendant (24), Yann Boe-Kane (13), Balthazar Pierret (4), Alexandre Bonnet (10), Garland Gbelle (12), Issa Soumare (45), Louis Mafouta (9)

St.Etienne (4-3-3): Etienne Green (42), Sergi Palencia (13), Jimmy Giraudon (5), Mickael Nade (3), Gabriel Silva (11), Mahdi Camara (8), Yvan Neyou (19), Victor Lobry (22), Ayman Aiki (39), Jean-Philippe Krasso (17), Mathieu Cafaro (18)

Quevilly
Quevilly
4-2-3-1
1
Nicolas Lemaitre
2
Alpha Sissoko
18
Christophe Diedhiou
5
Till Cissokho
24
Jason Pendant
13
Yann Boe-Kane
4
Balthazar Pierret
10
Alexandre Bonnet
12
Garland Gbelle
45
Issa Soumare
9
Louis Mafouta
18
Mathieu Cafaro
17
Jean-Philippe Krasso
39
Ayman Aiki
22
Victor Lobry
19
Yvan Neyou
8
Mahdi Camara
11
Gabriel Silva
3
Mickael Nade
5
Jimmy Giraudon
13
Sergi Palencia
42
Etienne Green
St.Etienne
St.Etienne
4-3-3
Thay người
60’
Garland Gbelle
Andreas Hountondji
62’
Ayman Aiki
Louis Mouton
60’
Yann Boe-Kane
Kalidou Sidibe
62’
Yvan Neyou Noupa
Lenny Pintor
82’
Louis Mafouta
Mamady Bangre
75’
Gabriel Silva
Yvann Macon
82’
Balthazar Pierret
Gustavo Sangare
75’
Saidou Sow
Maxence Rivera
90’
Nelson Sissoko
Nadjib Cisse
87’
Maxence Rivera
Saidou Sow
Cầu thủ dự bị
Mamady Bangre
Abdoulaye Bakayoko
Gustavo Sangare
Yvann Macon
Mamadou Camara
Louis Mouton
Andreas Hountondji
Lenny Pintor
Kalidou Sidibe
Saidou Sow
Nadjib Cisse
Noah Raveyre
Yohann Thuram
Maxence Rivera

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
16/08 - 2022
21/05 - 2023
20/08 - 2023
18/05 - 2024

Thành tích gần đây Quevilly

Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/10 - 2024
Giao hữu
10/08 - 2024
Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
24/04 - 2024
H1: 1-3

Thành tích gần đây St.Etienne

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
09/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X