Garland Gbelle rời sân nhường chỗ cho Alexandre Bonnet.
- Mamady Bangre (Kiến tạo: Kalidou Sidibe)22
- Andrew Jung56
- Syam Ben Youssef61
- Mamady Bangre (Kiến tạo: Garland Gbelle)68
- Louis Mafouta (Thay: Andrew Jung)68
- Mamadou Camara79
- Mamadou Camara (Thay: Mamady Bangre)79
- Justin Smith90
- Justin Smith (Thay: Kalidou Sidibe)90
- Alexandre Bonnet (Thay: Garland Gbelle)90
- Souleymane Diarra15
- Hugo Picard62
- Hugo Picard (Thay: Souleymane Diarra)62
- Amine El Ouazzani (Thay: Maxime Barthelme)63
- Baptiste Guillaume (Thay: Gaetan Courtet)63
- Jules Gaudin (Thay: Warren Tchimbembe)75
- Maxime Sivis89
Thống kê trận đấu Quevilly vs Guingamp
Diễn biến Quevilly vs Guingamp
Garland Gbelle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kalidou Sidibe rời sân nhường chỗ cho Justin Smith.
Kalidou Sidibe rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Maxime Sivis.
Thẻ vàng cho [player1].
Mamady Bangre sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mamadou Camara.
Mamady Bangre rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Warren Tchimbembe rời sân nhường chỗ cho Jules Gaudin
G O O O A A A L - Mamady Bangre đang nhắm mục tiêu!
Garland Gbelle đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Mamady Bangre đang nhắm mục tiêu!
Andrew Jung sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Louis Mafouta.
Gaetan Courtet rời sân và anh ấy được thay thế bởi Baptiste Guillaume.
Maxime Barthelme rời sân nhường chỗ cho Amine El Ouazzani.
Gaetan Courtet rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Maxime Barthelme rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Souleymane Diarra sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Hugo Picard.
Souleymane Diarra rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Syam Ben Youssef đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Andrew Jung.
Đội hình xuất phát Quevilly vs Guingamp
Quevilly (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (1), Alpha Sissoko (2), Siam Ben Youssef (15), Till Cissokho (5), Jason Pendant (24), Balthazar Pierret (4), Mamady Bangre (7), Kalidou Sidibe (6), Garland Gbelle (12), Issa Soumare (45), Andrew Jung (29)
Guingamp (3-4-1-2): Enzo Basilio (16), Donacien Gomis (7), Loic Mbe Soh (22), Baptiste Roux (2), Maxime Sivis (27), Stephen Quemper (11), Warren Tchimbembe (12), Souleymane Diarra (8), Maxime Barthelme (28), Gaetan Courtet (18), Jeremy Livolant (29)
Thay người | |||
68’ | Andrew Jung Louis Mafouta | 62’ | Souleymane Diarra Hugo Picard |
79’ | Mamady Bangre Mamadou Camara | 63’ | Gaetan Courtet Baptiste Guillaume |
90’ | Garland Gbelle Alexandre Bonnet | 63’ | Maxime Barthelme Amine El Ouazzani |
90’ | Kalidou Sidibe Justin Smith | 75’ | Warren Tchimbembe Jules Gaudin |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohann Thuram | Baptiste Guillaume | ||
Louis Mafouta | Dominique Youfeigane | ||
Alexandre Bonnet | Mathis Riou | ||
Yann Boe-Kane | Jules Gaudin | ||
Christophe Diedhiou | Tristan Muyumba | ||
Mamadou Camara | Hugo Picard | ||
Justin Smith | Amine El Ouazzani |
Nhận định Quevilly vs Guingamp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quevilly
Thành tích gần đây Guingamp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại