Tyler Roberts rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.
- Jamal Lowe (Kiến tạo: Lyndon Dykes)27
- Osman Kakay (Thay: Ethan Laird)37
- Chris Willock58
- Chris Willock (Thay: Lyndon Dykes)58
- Andre Dozzell89
- Albert Adomah89
- Andre Dozzell (Thay: Tim Iroegbunam)89
- Albert Adomah (Thay: Tyler Roberts)89
- Luke Cundle (Thay: Liam Cullen)58
- Olivier Ntcham (Thay: Joe Allen)58
- Andrew Fisher (Thay: Steven-Andreas Benda)61
- Jay Fulton (Kiến tạo: Luke Cundle)81
Thống kê trận đấu Queens Park vs Swansea
Diễn biến Queens Park vs Swansea
Tim Iroegbunam rời sân nhường chỗ cho Andre Dozzell.
Tyler Roberts rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tim Iroegbunam rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Luke Cundle đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Jay Fulton đã trúng mục tiêu!
Steven-Andreas Benda rời sân nhường chỗ cho Andrew Fisher.
Steven-Andreas Benda rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joe Allen rời sân nhường chỗ cho Olivier Ntcham.
Liam Cullen rời sân nhường chỗ cho Luke Cundle.
Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.
Liam Cullen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lyndon Dykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Ethan Laird rời sân nhường chỗ cho Osman Kakay.
Ethan Laird rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ethan Laird rời sân nhường chỗ cho Osman Kakay.
Lyndon Dykes đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Jamal Lowe đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Queens Park vs Swansea
Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Tyler Roberts (11), Ilias Chair (10), Jamal Lowe (18), Lyndon Dykes (9)
Swansea (4-2-3-1): Steven Benda (13), Joel Latibeaudiere (22), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Ryan Manning (3), Matt Grimes (8), Joe Allen (7), Liam Cullen (20), Jay Fulton (4), Oliver Cooper (31), Joel Piroe (17)
Thay người | |||
37’ | Ethan Laird Osman Kakay | 58’ | Joe Allen Olivier Ntcham |
58’ | Lyndon Dykes Chris Willock | 58’ | Liam Cullen Luke Cundle |
89’ | Tim Iroegbunam Andre Dozzell | 61’ | Steven-Andreas Benda Andy Fisher |
89’ | Tyler Roberts Albert Adomah |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Andy Fisher | ||
Osman Kakay | Nathan Wood | ||
Jake Clarke-Salter | Kyle Naughton | ||
Stefan Johansen | Matthew Sorinola | ||
Andre Dozzell | Cameron Congreve | ||
Albert Adomah | Olivier Ntcham | ||
Chris Willock | Luke Cundle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
4 | Sunderland | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 3 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 23 | 8 | 11 | 4 | 9 | 35 | H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | H B T T H |
10 | Swansea | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 4 | 29 | B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 0 | 27 | B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | H T H B T |
17 | QPR | 23 | 5 | 10 | 8 | -8 | 25 | T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | -27 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại