Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Queens Park vs Sheffield United hôm nay 03-01-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 3, 03/1
Kết thúc



![]() Ilias Chair (Kiến tạo: Chris Willock) 11 | |
![]() Wesley Foderingham 39 | |
![]() Jack Robinson (Thay: Ciaran Clark) 46 | |
![]() Sam Field 57 | |
![]() James McAtee (Thay: Thomas Doyle) 60 | |
![]() Daniel Jebbison (Thay: George Baldock) 70 | |
![]() Luke Amos (Thay: Chris Willock) 74 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Tyler Roberts) 78 | |
![]() Jayden Bogle (Thay: Anel Ahmedhodzic) 83 | |
![]() Jimmy Dunne 86 | |
![]() Daniel Jebbison 90+2' | |
![]() John Egan (Kiến tạo: Enda Stevens) 90+6' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Enda Stevens đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - John Egan là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Daniel Jebbison.
Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
Anel Ahmedhodzic rời sân nhường chỗ cho Jayden Bogle.
Anel Ahmedhodzic rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyler Roberts rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tyler Roberts rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.
Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Luke Amos.
Chris Willock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
George Baldock rời sân nhường chỗ cho Daniel Jebbison.
George Baldock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thomas Doyle rời sân nhường chỗ cho James McAtee.
Thomas Doyle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Sam Field.
Ciaran Clark sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Robinson.
Ciaran Clark rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.
Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Ilias Chair (10), Tyler Roberts (11), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9)
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Ciaran Clark (26), George Baldock (2), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Enda Stevens (3), Billy Sharp (10), Iliman Ndiaye (29)
Thay người | |||
74’ | Chris Willock Luke Amos | 46’ | Ciaran Clark Jack Robinson |
78’ | Tyler Roberts Albert Adomah | 60’ | Thomas Doyle James McAtee |
70’ | George Baldock Daniel Jebbison | ||
83’ | Anel Ahmedhodzic Jayden Bogle |
Cầu thủ dự bị | |||
Murphy Mahoney | Adam Davies | ||
Conor Masterson | Chris Basham | ||
Luke Amos | Andre Brooks | ||
Taylor Richards | Daniel Jebbison | ||
Olamide Shodipo | James McAtee | ||
Albert Adomah | Jack Robinson | ||
Sinclair Armstrong | Jayden Bogle |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |