Thứ Hai, 03/03/2025 Mới nhất
Ilias Chair (Kiến tạo: Chris Willock)
11
Wesley Foderingham
39
Jack Robinson (Thay: Ciaran Clark)
46
Sam Field
57
James McAtee (Thay: Thomas Doyle)
60
Daniel Jebbison (Thay: George Baldock)
70
Luke Amos (Thay: Chris Willock)
74
Albert Adomah (Thay: Tyler Roberts)
78
Jayden Bogle (Thay: Anel Ahmedhodzic)
83
Jimmy Dunne
86
Daniel Jebbison
90+2'
John Egan (Kiến tạo: Enda Stevens)
90+6'

Thống kê trận đấu Queens Park vs Sheffield United

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Sheffield United
Sheffield United
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 34
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Sheffield United

Tất cả (24)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Enda Stevens đã kiến tạo thành bàn.

90+6' G O O O A A A L - John Egan là mục tiêu!

G O O O A A A L - John Egan là mục tiêu!

90+2' Thẻ vàng cho Daniel Jebbison.

Thẻ vàng cho Daniel Jebbison.

86' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

83'

Anel Ahmedhodzic rời sân nhường chỗ cho Jayden Bogle.

83'

Anel Ahmedhodzic rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Tyler Roberts rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

Tyler Roberts rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.

74'

Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Luke Amos.

74'

Chris Willock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

George Baldock rời sân nhường chỗ cho Daniel Jebbison.

70'

George Baldock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

60'

Thomas Doyle rời sân nhường chỗ cho James McAtee.

60'

Thomas Doyle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

57' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

46'

Ciaran Clark sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Robinson.

46'

Ciaran Clark rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

39' Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.

Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.

Đội hình xuất phát Queens Park vs Sheffield United

Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Ilias Chair (10), Tyler Roberts (11), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9)

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Ciaran Clark (26), George Baldock (2), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Enda Stevens (3), Billy Sharp (10), Iliman Ndiaye (29)

Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
1
Seny Dieng
2
Osman Kakay
4
Rob Dickie
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
47
Tim Iroegbunam
15
Sam Field
10
Ilias Chair
11
Tyler Roberts
7
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
29
Iliman Ndiaye
10
Billy Sharp
3
Enda Stevens
22
Tommy Doyle
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
2
George Baldock
26
Ciaran Clark
12
John Egan
15
Anel Ahmedhodzic
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
Thay người
74’
Chris Willock
Luke Amos
46’
Ciaran Clark
Jack Robinson
78’
Tyler Roberts
Albert Adomah
60’
Thomas Doyle
James McAtee
70’
George Baldock
Daniel Jebbison
83’
Anel Ahmedhodzic
Jayden Bogle
Cầu thủ dự bị
Murphy Mahoney
Adam Davies
Conor Masterson
Chris Basham
Luke Amos
Andre Brooks
Taylor Richards
Daniel Jebbison
Olamide Shodipo
James McAtee
Albert Adomah
Jack Robinson
Sinclair Armstrong
Jayden Bogle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/04 - 2022
30/04 - 2022
05/10 - 2022
03/01 - 2023
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United35221035076T T T T H
2Sheffield UnitedSheffield United3523662373T T T B T
3BurnleyBurnley34181423468H T T H T
4SunderlandSunderland35181162065H T B B T
5Coventry CityCoventry City3515812553B T T T T
6West BromWest Brom35121671352T B H T H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers3515713552B T T B H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3514813950B B B T T
9Bristol CityBristol City3412139549H B T H T
10WatfordWatford3514714-349H B T T H
11Norwich CityNorwich City35121211848H B H T H
12MillwallMillwall34111211045T B H H T
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3512914-945B T B B B
14QPRQPR35111113-444T B T B B
15Preston North EndPreston North End3491510-542B T H H B
16SwanseaSwansea3411716-940B T B B T
17PortsmouthPortsmouth3510916-1439B T T T B
18Oxford UnitedOxford United3591115-1638B H B B B
19Stoke CityStoke City3581215-1336B T B B H
20Cardiff CityCardiff City3481214-1836B B H H T
21Hull CityHull City348917-1133B B H T B
22Luton TownLuton Town358720-2331B B H B T
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle3461216-3230T T B H H
24Derby CountyDerby County357820-1529H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X