Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Queens Park vs Preston North End hôm nay 07-04-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 6, 07/4
Kết thúc



![]() Thomas Cannon 59 | |
![]() Thomas Cannon 63 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Daniel Johnson rời sân nhường chỗ cho Ryan Ledson.
Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.
Robert Brady rời sân nhường chỗ cho Alvaro Fernandez.
Troy Parrott rời sân nhường chỗ cho Benjamin Woodburn.
Thẻ vàng cho Freddie Woodman.
Stefan Johansen rời sân nhường chỗ cho Luke Amos.
Kenneth Paal rời sân nhường chỗ cho Jamal Lowe.
Ethan Laird rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.
Joshua Onomah đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Thomas Cannon đã trúng mục tiêu!
Robert Brady đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Thomas Cannon đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Alan Browne rời sân nhường chỗ cho Joshua Onomah.
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |