![]() Bobby Zamora 75' | |
![]() Sandro 78' | |
![]() Cesc Fabregas(assist) Eden Hazard 88' |
Tổng thuật Queens Park vs Chelsea
* Thông tin bên lề- 5 trận gần nhất gặp QPR trên mọi mặt đấu trường, Chelsea thắng 3, hòa 1 và thua 1.
- Chelsea toàn thắng trong 4 trận sân khách gần nhất tại Premier League.
- QPR thua cả 5 trận trên sân nhà gần nhất tại giải Ngoại hạng Anh.
- QPR giữ sạch lưới 3/4 trận tiếp đón Chelsea trên sân nhà.
- Chelsea là đội mở tỷ số trước ở 24 trong 30 trận đấu của họ ở Premier League mùa này.
Danh sách xuất phát
QPR: Green, Isla, Onuoha, Caulker, Hill, Phillips, Barton, Henry, Sandro, Austin, Zamora
Chelsea: Courtois, Ivanovic, Cahill, Terry, Azpilicueta, Matic, Fabregas, Willian, Hazard, Ramires, Drogba
QPR: Green, Isla, Onuoha, Caulker, Hill, Phillips, Barton, Henry, Sandro, Austin, Zamora
Chelsea: Courtois, Ivanovic, Cahill, Terry, Azpilicueta, Matic, Fabregas, Willian, Hazard, Ramires, Drogba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Thành tích gần đây Queens Park
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Chelsea
Premier League
Europa Conference League
Premier League
Europa Conference League
Premier League
Cúp FA
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 7 | 2 | 42 | 73 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 11 | 3 | 30 | 62 | H H T T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 6 | 8 | 14 | 57 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 17 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | T B T T T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 0 | 51 | T B T T T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | T B T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 2 | 47 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 11 | 45 | B H B B H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | T T T H T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 4 | 42 | H B T B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -4 | 38 | T H T B H |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | 13 | 37 | B H B B T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 14 | 10 | -5 | 35 | H H H B H |
16 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -17 | 35 | T B H B H |
17 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -16 | 32 | B H T T T |
18 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -34 | 20 | B B B T B |
19 | ![]() | 31 | 4 | 5 | 22 | -45 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -51 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại