Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Sam Gallagher
14
Tim Iroegbunam
24
Andre Dozzell (Thay: Ilias Chair)
35
Stefan Johansen
37
Sammie Szmodics (Kiến tạo: Lewis Travis)
45+2'
Osman Kakay
57
Sam Field
59
Sam Gallagher (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello)
60
Jamal Lowe
66
Ryan Hedges
69
Ryan Hedges (Thay: Sammie Szmodics)
69
Albert Adomah (Thay: Chris Martin)
75
Tyler Morton
80
Tyler Morton (Thay: Tyrhys Dolan)
80
Taylor Richards
88
Taylor Richards (Thay: Tim Iroegbunam)
88
Ashley Phillips (Thay: John Buckley)
90

Thống kê trận đấu Queens Park vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 34
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Blackburn Rovers

Tất cả (24)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

John Buckley rời sân nhường chỗ cho Ashley Phillips.

88'

Tim Iroegbunam rời sân và vào thay là Taylor Richards.

80'

Tyrhys Dolan rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Morton.

75'

Chris Martin rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.

69'

Sammie Szmodics rời sân nhường chỗ cho Ryan Hedges.

66' Thẻ vàng cho Jamal Lowe.

Thẻ vàng cho Jamal Lowe.

60'

Joe Rankin-Costello đã kiến tạo để ghi bàn.

60' G O O O A A A L - Sam Gallagher đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sam Gallagher đã trúng mục tiêu!

60' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

59' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57' Thẻ vàng cho Osman Kakay.

Thẻ vàng cho Osman Kakay.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+2'

Lewis Travis đã hỗ trợ ghi bàn.

45+2' G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!

37' Thẻ vàng cho Stefan Johansen.

Thẻ vàng cho Stefan Johansen.

35'

Chủ tịch Ilias sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.

35'

Ilias Chair rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Queens Park vs Blackburn Rovers

Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Jimmy Dunne (3), Rob Dickie (4), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Jamal Lowe (18), Chris Martin (14), Ilias Chair (10)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sorba Thomas (14), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)

Queens Park
Queens Park
4-3-3
1
Seny Dieng
2
Osman Kakay
3
Jimmy Dunne
4
Rob Dickie
22
Kenneth Paal
47
Tim Iroegbunam
15
Sam Field
6
Stefan Johansen
18
Jamal Lowe
14
Chris Martin
10
Ilias Chair
9 2
Sam Gallagher
10
Tyrhys Dolan
8
Sammie Szmodics
14
Sorba Thomas
21
John Buckley
27
Lewis Travis
2
Callum Brittain
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
11
Joe Rankin-Costello
13
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
35’
Ilias Chair
Andre Dozzell
69’
Sammie Szmodics
Ryan Hedges
75’
Chris Martin
Albert Adomah
80’
Tyrhys Dolan
Tyler Morton
88’
Tim Iroegbunam
Taylor Richards
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Joe Hilton
Joseph Gubbins
Harry Pickering
Taylor Richards
Jake Garrett
Andre Dozzell
Ashley Phillips
Luke Amos
Tyler Morton
Elijah Dixon-Bonner
Ryan Hedges
Albert Adomah
Ben Brereton Diaz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/12 - 2013
09/04 - 2014
17/09 - 2015
13/01 - 2016
07/11 - 2020
06/02 - 2021
20/10 - 2021
26/02 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
28/09 - 2024
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X