Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Queens Park vs Blackburn Rovers hôm nay 25-02-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 25/2
Kết thúc



![]() Sam Gallagher 14 | |
![]() Tim Iroegbunam 24 | |
![]() Andre Dozzell (Thay: Ilias Chair) 35 | |
![]() Stefan Johansen 37 | |
![]() Sammie Szmodics (Kiến tạo: Lewis Travis) 45+2' | |
![]() Osman Kakay 57 | |
![]() Sam Field 59 | |
![]() Sam Gallagher (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello) 60 | |
![]() Jamal Lowe 66 | |
![]() Ryan Hedges 69 | |
![]() Ryan Hedges (Thay: Sammie Szmodics) 69 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Chris Martin) 75 | |
![]() Tyler Morton 80 | |
![]() Tyler Morton (Thay: Tyrhys Dolan) 80 | |
![]() Taylor Richards 88 | |
![]() Taylor Richards (Thay: Tim Iroegbunam) 88 | |
![]() Ashley Phillips (Thay: John Buckley) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
John Buckley rời sân nhường chỗ cho Ashley Phillips.
Tim Iroegbunam rời sân và vào thay là Taylor Richards.
Tyrhys Dolan rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Morton.
Chris Martin rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.
Sammie Szmodics rời sân nhường chỗ cho Ryan Hedges.
Thẻ vàng cho Jamal Lowe.
Joe Rankin-Costello đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Sam Gallagher đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Sam Field.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Osman Kakay.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Lewis Travis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Stefan Johansen.
Chủ tịch Ilias sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Andre Dozzell.
Ilias Chair rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Osman Kakay (2), Jimmy Dunne (3), Rob Dickie (4), Kenneth Paal (22), Tim Iroegbunam (47), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Jamal Lowe (18), Chris Martin (14), Ilias Chair (10)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (13), Joe Rankin-Costello (11), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Callum Brittain (2), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Sorba Thomas (14), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
35’ | Ilias Chair Andre Dozzell | 69’ | Sammie Szmodics Ryan Hedges |
75’ | Chris Martin Albert Adomah | 80’ | Tyrhys Dolan Tyler Morton |
88’ | Tim Iroegbunam Taylor Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Joe Hilton | ||
Joseph Gubbins | Harry Pickering | ||
Taylor Richards | Jake Garrett | ||
Andre Dozzell | Ashley Phillips | ||
Luke Amos | Tyler Morton | ||
Elijah Dixon-Bonner | Ryan Hedges | ||
Albert Adomah | Ben Brereton Diaz |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |