Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Rob Dickie
28
Leighton Clarkson
45
Daniel Butterworth
50
Joe Rothwell
55
Ilias Chair (Kiến tạo: Rob Dickie)
83
Luke Amos
90

Thống kê trận đấu Queens Park vs Blackburn

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Blackburn
Blackburn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Blackburn

Tất cả (17)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Thẻ vàng cho Luke Amos.

87'

Albert Adomah sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Osman Kakay.

83'

G O O O A A A L - Ghế Ilias đang ở mục tiêu!

73'

Dominic Ball sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.

67'

Daniel Butterworth sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Gallagher.

60'

Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.

55'

Thẻ vàng cho Joe Rothwell.

55'

Thẻ vàng cho [player1].

50'

Thẻ vàng cho Daniel Butterworth.

46'

Harry Pickering sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Joe Rothwell.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+1'

Thẻ vàng cho Leighton Clarkson.

34'

Lewis Travis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Johnson.

28'

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

28'

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Queens Park vs Blackburn

Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Dominic Ball (12), Andre Dozzell (17), Sam McCallum (16), Chris Willock (21), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Blackburn (3-5-2): Thomas Kaminski (1), Jan Paul van Hecke (25), Daniel Ayala (5), Darragh Lenihan (26), Ryan Nyambe (2), Leighton Clarkson (19), Lewis Travis (27), Tayo Edun (20), Harry Pickering (3), Daniel Butterworth (14), Ben Brereton (22)

Queens Park
Queens Park
3-4-2-1
1
Seny Dieng
4
Rob Dickie
20
Jimmy Dunne
6
Yoann Barbet
37
Albert Adomah
12
Dominic Ball
17
Andre Dozzell
16
Sam McCallum
21
Chris Willock
10
Ilias Chair
9
Lyndon Dykes
22
Ben Brereton
14
Daniel Butterworth
3
Harry Pickering
20
Tayo Edun
27
Lewis Travis
19
Leighton Clarkson
2
Ryan Nyambe
26
Darragh Lenihan
5
Daniel Ayala
25
Jan Paul van Hecke
1
Thomas Kaminski
Blackburn
Blackburn
3-5-2
Thay người
60’
Andre Dozzell
Luke Amos
34’
Lewis Travis
Bradley Johnson
73’
Dominic Ball
Charlie Austin
46’
Harry Pickering
Joe Rothwell
86’
Albert Adomah
Osman Kakay
67’
Daniel Butterworth
Sam Gallagher
Cầu thủ dự bị
Osman Kakay
Aynsley Pears
Jordy de Wijs
Tyrhys Dolan
Jordan Archer
Ian Poveda
Luke Amos
Joe Rothwell
Stephen Duke-McKenna
John Buckley
Charlie Austin
Bradley Johnson
Andre Gray
Sam Gallagher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/12 - 2013
09/04 - 2014
17/09 - 2015
13/01 - 2016
07/11 - 2020
06/02 - 2021
20/10 - 2021
26/02 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
28/09 - 2024
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X