Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Rob Dickie 28 | |
![]() Leighton Clarkson 45 | |
![]() Daniel Butterworth 50 | |
![]() Joe Rothwell 55 | |
![]() Ilias Chair (Kiến tạo: Rob Dickie) 83 | |
![]() Luke Amos 90 |
Thống kê trận đấu Queens Park vs Blackburn


Diễn biến Queens Park vs Blackburn
Thẻ vàng cho Luke Amos.
Albert Adomah sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Osman Kakay.
G O O O A A A L - Ghế Ilias đang ở mục tiêu!
Dominic Ball sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.
Daniel Butterworth sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Gallagher.
Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.
Thẻ vàng cho Joe Rothwell.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Daniel Butterworth.
Harry Pickering sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Joe Rothwell.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Leighton Clarkson.
Lewis Travis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Johnson.
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Queens Park vs Blackburn
Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Dominic Ball (12), Andre Dozzell (17), Sam McCallum (16), Chris Willock (21), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Blackburn (3-5-2): Thomas Kaminski (1), Jan Paul van Hecke (25), Daniel Ayala (5), Darragh Lenihan (26), Ryan Nyambe (2), Leighton Clarkson (19), Lewis Travis (27), Tayo Edun (20), Harry Pickering (3), Daniel Butterworth (14), Ben Brereton (22)


Thay người | |||
60’ | Andre Dozzell Luke Amos | 34’ | Lewis Travis Bradley Johnson |
73’ | Dominic Ball Charlie Austin | 46’ | Harry Pickering Joe Rothwell |
86’ | Albert Adomah Osman Kakay | 67’ | Daniel Butterworth Sam Gallagher |
Cầu thủ dự bị | |||
Osman Kakay | Aynsley Pears | ||
Jordy de Wijs | Tyrhys Dolan | ||
Jordan Archer | Ian Poveda | ||
Luke Amos | Joe Rothwell | ||
Stephen Duke-McKenna | John Buckley | ||
Charlie Austin | Bradley Johnson | ||
Andre Gray | Sam Gallagher |
Nhận định Queens Park vs Blackburn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại