![]() Logan Chalmers (Kiến tạo: Brian Graham) 5 | |
![]() Louis Longridge (Thay: Ben McPherson) 7 | |
![]() Kyle Turner (Thay: Scott Martin) 12 | |
![]() Tommy Robson 33 | |
![]() Luke McBeth 34 | |
![]() Sean Welsh 35 | |
![]() Cillian Sheridan (Kiến tạo: Louis Longridge) 38 | |
![]() Kanayochukwu Megwa 46 | |
![]() Stuart Bannigan 48 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Kieran Ngwenya) 58 | |
![]() Kyle Hurst (Thay: Jadan Raymond) 61 | |
![]() Roddy MacGregor (Thay: Reece Evans) 61 | |
![]() Tomi Adeloye (Kiến tạo: Brian Graham) 64 | |
![]() Aidan Fitzpatrick (Thay: Robbie Crawford) 68 | |
![]() (Pen) Brian Graham 70 | |
![]() Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Louis Longridge) 74 | |
![]() Jack Turner (Thay: Cillian Sheridan) 76 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Alex Bannon) 76 | |
![]() Ricco Diack (Thay: Tomi Adeloye) 80 | |
![]() Luke McBeth 81 | |
![]() Sean Kelly (Thay: Josh Reid) 83 | |
![]() Alexander Jakubiak (Thay: Brian Graham) 83 | |
![]() Seb Drozd (Thay: Leon King) 86 | |
![]() Calum Ferrie 87 | |
![]() Liam McLeish (Thay: Dominic Thomas) 90 | |
![]() Cameron Bruce (Thay: Joshua Scott) 90 | |
![]() Kyle Turner 90 | |
![]() Alexander Jakubiak (Kiến tạo: Logan Chalmers) 90+2' |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Partick Thistle
số liệu thống kê

Queen's Park

Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Partick Thistle
Queen's Park (3-4-3): Callum Ferrie (1), Leon King (38), Ben Jackson (12), Will Tizzard (15), Adam Devine (24), Jack Turner (20), Louis Longridge (7), Ryan Duncan (23), Zak Rudden (17), Jadan Raymond (22), Reece Evans (29)
Partick Thistle (3-4-3): Lewis Budinauckas (12), Luke McBeth (19), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Kanayochukwu Megwa (30), Scott Martin (4), Stuart Bannigan (8), Josh Reid (3), Logan Chalmers (10), Robbie Crawford (14), Brian Graham (9)

Queen's Park
3-4-3
1
Callum Ferrie
38
Leon King
12
Ben Jackson
15
Will Tizzard
24
Adam Devine
20
Jack Turner
7
Louis Longridge
23
Ryan Duncan
17
Zak Rudden
22
Jadan Raymond
29
Reece Evans
9
Brian Graham
14
Robbie Crawford
10
Logan Chalmers
3
Josh Reid
8
Stuart Bannigan
4
Scott Martin
30
Kanayochukwu Megwa
20
Daniel O'Reilly
23
Lee Ashcroft
19
Luke McBeth
12
Lewis Budinauckas

Partick Thistle
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Jadan Raymond Kyle Hurst | 12’ | Scott Martin Kyle Turner |
61’ | Reece Evans Roddy MacGregor | 68’ | Robbie Crawford Aidan Fitzpatrick |
74’ | Louis Longridge Rocco Hickey-Fugaccia | 83’ | Brian Graham Alex Jakubiak |
86’ | Leon King Seb Drozd | 83’ | Josh Reid Sean Kelly |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | David Mitchell | ||
Sean Welsh | Zander MacKenzie | ||
Kyle Hurst | Alex Jakubiak | ||
Roddy MacGregor | Kyle Turner | ||
Josh Hinds | Luis Cameroon | ||
Seb Drozd | Sean Kelly | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | Matthew Falconer | ||
Timam Scott | Aidan Fitzpatrick | ||
Jay McGarva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại