Thứ Ba, 31/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Queen's Park vs Partick Thistle hôm nay 02-01-2023

Giải Hạng 2 Scotland - Th 2, 02/1

Kết thúc

Queen's Park

Queen's Park

2 : 0

Partick Thistle

Partick Thistle

Hiệp một: 1-0
T2, 22:00 02/01/2023
Vòng 20 - Hạng 2 Scotland
Ochilview Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Simon Murray (Kiến tạo: Grant Savoury)5
  • Joshua McPake70
  • Pat Jarrett (Thay: Dominic Thomas)70
  • Pat Jarrett (Kiến tạo: Tommy Robson)76
  • Scott Williamson (Thay: Simon Murray)82
  • Louis Longridge (Thay: Joshua McPake)89
  • Aaron Healy (Thay: Grant Savoury)89
  • Darren Brownlie43
  • Steven Lawless44
  • Brian Graham45
  • Kevin Holt (Thay: Darren Brownlie)46
  • Tony Weston (Thay: Cole McKinnon)46
  • Lee Hodson (Thay: Cole McKinnon)46
  • Harry Milne61
  • Anton Dowds (Thay: Brian Graham)68
  • Daniel Mullen (Thay: Aidan Fitzpatrick)68
  • Tony Weston (Thay: Ross Docherty)77

Thống kê trận đấu Queen's Park vs Partick Thistle

số liệu thống kê
Queen's Park
Queen's Park
Partick Thistle
Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Queen's Park vs Partick Thistle

Queen's Park (4-2-3-1): Calum Ferrie (1), Jake Davidson (12), Lee Kilday (4), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Jack Thomson (8), Malachi Boateng (42), Dom Thomas (11), Grant Savoury (21), Josh McPake (10), Simon Murray (23)

Partick Thistle (4-2-3-1): Jamie Sneddon (1), Jack McMillan (2), Darren Brownlie (5), Aaron Muirhead (22), Harry Milne (3), Ross Docherty (23), Cole McKinnon (15), Steven Lawless (11), Kyle Turner (6), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)

Queen's Park
Queen's Park
4-2-3-1
1
Calum Ferrie
12
Jake Davidson
4
Lee Kilday
5
Charles John Fox
3
Thomas Robson
8
Jack Thomson
42
Malachi Boateng
11
Dom Thomas
21
Grant Savoury
10
Josh McPake
23
Simon Murray
9
Brian Graham
21
Aidan Fitzpatrick
6
Kyle Turner
11
Steven Lawless
15
Cole McKinnon
23
Ross Docherty
3
Harry Milne
22
Aaron Muirhead
5
Darren Brownlie
2
Jack McMillan
1
Jamie Sneddon
Partick Thistle
Partick Thistle
4-2-3-1
Thay người
70’
Dominic Thomas
Pat Jarrett
46’
Darren Brownlie
Kevin Holt
82’
Simon Murray
Scott Williamson
46’
Cole McKinnon
Lee Hodson
89’
Joshua McPake
Louis Longridge
68’
Brian Graham
Anton Dowds
89’
Grant Savoury
Aaron Healy
68’
Aidan Fitzpatrick
Danny Mullen
77’
Ross Docherty
Tony Weston
Cầu thủ dự bị
Jacques Heraghty
Kevin Holt
Jason Naismith
Anton Dowds
Louis Longridge
Cammy Smith
Scott Williamson
Lee Hodson
Alex Bannon
Tony Weston
Stephen Eze
Danny Mullen
Lennon Connolly
James Lyon
Pat Jarrett
Zander MacKenzie
Aaron Healy
David Mitchell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Scotland
22/10 - 2022
02/01 - 2023
08/04 - 2023
Hạng 2 Scotland
26/08 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
25/11 - 2023
Hạng 2 Scotland
31/08 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
H1: 2-1 | Pen: 0-1
Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024

Thành tích gần đây Queen's Park

Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
H1: 2-1 | Pen: 0-1
Hạng 2 Scotland
23/11 - 2024
16/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
28/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
H1: 2-1 | Pen: 0-1
Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X