Zak Rudden (Kiến tạo: Ryan Duncan) 23 | |
Louis Longridge 43 | |
Michael Garrity (Thay: Jordan Davies) 55 | |
Josh Hinds (Thay: Zach Mauchin) 62 | |
Lamar Reynolds (Thay: Filip Stuparevic) 65 | |
Lamar Reynolds (Kiến tạo: Cameron Blues) 67 | |
Michael Garrity (Kiến tạo: Arron Lyall) 76 | |
Liam McLeish (Thay: Seb Drozd) 76 | |
Sean Welsh 85 | |
Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Ryan Duncan) 85 | |
Alistair Crawford (Thay: Cameron Blues) 85 | |
Grant Gillespie (Thay: Nathan Shaw) 85 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Greenock Morton
số liệu thống kê
Queen's Park
Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Greenock Morton
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Zach Mauchin (2), Nikola Ujdur (6), Will Tizzard (15), Joshua Scott (3), Louis Longridge (7), Sean Welsh (4), Seb Drozd (28), Jack Turner (20), Ryan Duncan (23), Zak Rudden (17)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cammy Ballantyne (2), Jack Baird (5), Morgan Boyes (6), Zak Delaney (3), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Nathan Shaw (22), Arron Lyall (17), Jordan Davies (10), Filip Stuparevic (9)
Queen's Park
4-2-3-1
1
Callum Ferrie
2
Zach Mauchin
6
Nikola Ujdur
15
Will Tizzard
3
Joshua Scott
7
Louis Longridge
4
Sean Welsh
28
Seb Drozd
20
Jack Turner
23
Ryan Duncan
17
Zak Rudden
9
Filip Stuparevic
10
Jordan Davies
17
Arron Lyall
22
Nathan Shaw
8
Cameron Blues
27
Iain Wilson
3
Zak Delaney
6
Morgan Boyes
5
Jack Baird
2
Cammy Ballantyne
1
Ryan Mullen
Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Zach Mauchin Josh Hinds | 55’ | Jordan Davies Michael Garrity |
76’ | Seb Drozd Liam Mcleish | 65’ | Filip Stuparevic Lamar Reynolds |
85’ | Ryan Duncan Rocco Hickey-Fugaccia | 85’ | Cameron Blues Ali Crawford |
85’ | Nathan Shaw Grant Gillespie |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | Gary Woods | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | Ali Crawford | ||
Josh Hinds | Michael Garrity | ||
Ben Jackson | Grant Gillespie | ||
Cammy Kerr | Niall McGinn | ||
Liam Mcleish | Logan O'Boy | ||
Timam Scott | Lamar Reynolds | ||
Max Thompson | Kirk Broadfoot | ||
Reece Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại