Sean Welsh 20 | |
Grant Gillespie 38 | |
Dominic Thomas (Kiến tạo: Cameron Kerr) 44 | |
Cameron Ballantyne 50 | |
Zak Rudden 62 | |
Roddy MacGregor 63 | |
Alistair Crawford 64 | |
Cameron Blues (Thay: Jay Emmanuel-Thomas) 65 | |
Lamar Reynolds (Thay: Grant Gillespie) 65 | |
Jordan Davies (Thay: Alistair Crawford) 65 | |
Nikola Ujdur 72 | |
Joshua Scott 74 | |
Alex King (Thay: Niall McGinn) 75 | |
Jack Baird (Thay: Owen Moffat) 80 | |
Alex King 82 | |
Liam McLeish (Thay: Zak Rudden) 83 | |
Louis Longridge (Thay: Ryan Duncan) 90 | |
Josh Hinds (Thay: Roddy MacGregor) 90 | |
Arron Lyall 90+2' |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Greenock Morton
số liệu thống kê
Queen's Park
Greenock Morton
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Greenock Morton
Queen's Park (3-5-2): Callum Ferrie (1), Cammy Kerr (30), Nikola Ujdur (6), Dane Murray (25), Ryan Duncan (23), Jack Turner (20), Sean Welsh (4), Roddy MacGregor (14), Joshua Scott (3), Zak Rudden (17), Dom Thomas (11)
Greenock Morton (4-2-3-1): Ryan Mullen (1), Cammy Ballantyne (2), Kirk Broadfoot (15), Morgan Boyes (6), Zak Delaney (3), Niall McGinn (20), Grant Gillespie (21), Ali Crawford (14), Arron Lyall (17), Owen Moffat (7), Jay Emmanuel-Thomas (9)
Queen's Park
3-5-2
1
Callum Ferrie
30
Cammy Kerr
6
Nikola Ujdur
25
Dane Murray
23
Ryan Duncan
20
Jack Turner
4
Sean Welsh
14
Roddy MacGregor
3
Joshua Scott
17
Zak Rudden
11
Dom Thomas
9
Jay Emmanuel-Thomas
7
Owen Moffat
17
Arron Lyall
14
Ali Crawford
21
Grant Gillespie
20
Niall McGinn
3
Zak Delaney
6
Morgan Boyes
15
Kirk Broadfoot
2
Cammy Ballantyne
1
Ryan Mullen
Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
83’ | Zak Rudden Liam Mcleish | 65’ | Jay Emmanuel-Thomas Cameron Blues |
90’ | Ryan Duncan Louis Longridge | 65’ | Alistair Crawford Jordan Davies |
90’ | Roddy MacGregor Josh Hinds | 65’ | Grant Gillespie Lamar Reynolds |
75’ | Niall McGinn Alex King | ||
80’ | Owen Moffat Jack Baird |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | Gary Woods | ||
Louis Longridge | Jack Baird | ||
Will Tizzard | Cameron Blues | ||
Liam Mcleish | Jordan Davies | ||
Josh Hinds | Lamar Reynolds | ||
Rocco Hickey-Fugaccia | Alex King | ||
Tyrece McDonnell | Logan O'Boy | ||
Magnus MacKenzie | |||
Henry Fieldson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại