![]() Miller Fenton (Thay: Aaron Comrie) 18 | |
![]() Ruari Paton (Kiến tạo: Jack Spong) 55 | |
![]() Tommy Robson 59 | |
![]() Taylor Sutherland (Thay: Alexander Louis Jakubiak) 66 | |
![]() Ruari Paton 69 | |
![]() Stuart McKinstry (Thay: Alex Fairlie) 73 | |
![]() Ben McPherson (Thay: Zach Mauchin) 77 | |
![]() Dominic Thomas (Kiến tạo: Cameron Bruce) 79 | |
![]() Liam Hoggan (Thay: Michael O'Halloran) 80 | |
![]() Ben Summers 81 | |
![]() Ben Summers (Kiến tạo: Owen Moffat) 85 | |
![]() Pat Jarrett (Thay: Jack Turner) 89 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Queen's Park

Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Dunfermline Athletic
Queen's Park (3-5-2): Callum Ferrie (1), Jack Thomson (8), Alex Bannon (4), Thomas Robson (3), Zach Mauchin (33), Alex Fairlie (25), Jack Spong (6), Jack Turner (20), Cameron Bruce (16), Dom Thomas (11), Ruari Paton (9)
Dunfermline Athletic (3-5-2): Deniz Mehmet (1), Aaron Comrie (2), Chris Hamilton (5), Josh Edwards (3), Michael O'Halloran (23), Paul Allan (18), Joe Chalmers (8), Ben Summers (16), Owen Moffat (17), Alex Jakubiak (14), Craig Wighton (9)

Queen's Park
3-5-2
1
Callum Ferrie
8
Jack Thomson
4
Alex Bannon
3
Thomas Robson
33
Zach Mauchin
25
Alex Fairlie
6
Jack Spong
20
Jack Turner
16
Cameron Bruce
11
Dom Thomas
9
Ruari Paton
9
Craig Wighton
14
Alex Jakubiak
17
Owen Moffat
16
Ben Summers
8
Joe Chalmers
18
Paul Allan
23
Michael O'Halloran
3
Josh Edwards
5
Chris Hamilton
2
Aaron Comrie
1
Deniz Mehmet

Dunfermline Athletic
3-5-2
Thay người | |||
73’ | Alex Fairlie Stuart McKinstry | 18’ | Aaron Comrie Miller Fenton |
77’ | Zach Mauchin Ben McPherson | 66’ | Alexander Louis Jakubiak Taylor Sutherland |
89’ | Jack Turner Pat Jarrett | 80’ | Michael O'Halloran Liam Hoggan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas McCormick | Jake Sutherland | ||
Pat Jarrett | Ewan McLeod | ||
Ricky Waugh | Liam Hoggan | ||
Reid Lewis | Taylor Sutherland | ||
Stuart McKinstry | Miller Fenton | ||
Will Tizzard | Max Little | ||
Aaron Healy | Harrison Sharp | ||
Ben McPherson | |||
Callan Mckenna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 6 | 5 | 35 | 66 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 16 | 10 | 4 | 18 | 58 | T H H H T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 20 | 55 | T T B B H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H |
5 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -2 | 41 | B T T T H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -6 | 39 | B H T H H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -20 | 29 | T H B B H |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -32 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại