![]() Yago Ramos 78 |
Video tổng hợp

Thông tin trước trận đấu
Tổng quan Quảng Nam vs Hà Tĩnh
Quảng Nam vừa có trận hoà với tỷ số 4-4 ngay trên sân Vinh của SLNA, đây là một kết quả khá bất ngờ và tỷ số ấy cũng khiến nhiều người cảm thấy ngạc nhiên. Dẫu thế, trận hoà ấy chẳng thể giúp thầy trò HLV Văn Sỹ Sơn cảm thấy hứng khởi, bởi họ chỉ có thêm 1 điểm và đứng vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng khi chưa có trận thắng nào với 2 hoà, 2 bại.
Ở chiều ngược lại, HL Hà Tĩnh cũng chẳng khá khẩm hơn khi cũng chỉ mới có 2 điểm, bằng điểm với Quảng Nam, nhưng xếp áp chót trên bảng xếp hạng do thua hiệu số. Đặc biệt, trận đấu ở vòng 4 vừa qua tiếp Nam Định trên sân nhà, thầy trò HLV Nguyễn Thành Công đã có trận thua 2-4, nên chuyến làm khách đến Hoà Xuân của HL Hà Tĩnh chẳng vui vẻ gì khi đối đầu với Quảng Nam.
Chưa giành được trận thắng nào, nên chắc chắn Quảng Nam đang rất muốn thắng trong cuộc so kè này, nhất là khi đối đầu với một đối thủ cũng chẳng khá khẩm hơn với họ là bao, nên thầy trò HLV Văn Sỹ Sơn rất muốn tranh thủ cuộc tiếp đón này để giành trọn 3 điểm. Tuy nhiên, HL Hà Tĩnh chẳng hề là đội bóng dễ chịu.
Nói thế, bởi HL Hà Tĩnh từng nằm trong nhóm 8 đội đầu bảng ở mùa giải 2023 (nhóm đua vô địch). Bên cạnh đó, lực lượng của HL Hà Tĩnh vẫn được đánh giá cao hơn hẳn so với đội tân binh Quảng Nam. Do đó, ở trận đấu này thầy trò HLV Nguyễn Thành Công càng muốn giành 3 điểm hơn bao giờ hết và việc gặp đội bóng tân binh chính là cơ hội của chính họ.
Đội hình xuất phát Quảng Nam vs Hà Tĩnh
- Quảng Nam: Đức An (26), Lamothe Pierre (5), Ngọc Hiệp (3), Stephen Eze (66), Văn Ngọc (23), Thanh Hậu (8), Hoàng Hưng (12), Đình Bắc (7), Hoàng Vũ Samson (39), Yago Ramos (14), Paulo Conrado (30).
- Hà Tĩnh: Quang Tuấn (25), Viết Triều (30), Văn Nhuần (2), Bùi Văn Đức (26), Anh Quang (4), Bruno Almeida (8), Văn Long (16), Trung Học (28), Sỹ Sâm (23), Gopey (9), Đình Tiến (11)
![]() |
Nhận định Quảng Nam vs Hà Tĩnh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quảng Nam
Thành tích gần đây Hà Tĩnh
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | H T T T H |
2 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | H T B B T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | B T T T H |
4 | ![]() | 16 | 6 | 8 | 2 | 7 | 26 | H B H H H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T H T T B |
6 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 7 | 22 | H B T H H |
7 | ![]() | 16 | 3 | 12 | 1 | 3 | 21 | H H B H H |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T B T T T |
9 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | H T H B T |
10 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -8 | 19 | B H H T B |
11 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | B H B B H |
12 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -12 | 16 | B T B H T |
13 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 | B H B B B |
14 | ![]() | 16 | 1 | 6 | 9 | -16 | 9 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại