![]() Nichita Motpan 11 | |
![]() Rene Joensen (Thay: Gilli Rolantsson) 46 | |
![]() Maxim Cojocaru (Thay: Vitalie Damascan) 46 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Victor Stina) 46 | |
![]() Vadim Rata (Kiến tạo: Ion Nicolaescu) 53 | |
![]() Vadim Rata 59 | |
![]() Hannes Agnarsson (Thay: Joan Simun Edmundsson) 64 | |
![]() Soelvi Vatnhamar (Thay: Andrass Johansen) 64 | |
![]() Jakup Andreasen 71 | |
![]() Mihail Platica (Thay: Ion Nicolaescu) 77 | |
![]() Serafim Cojocari (Thay: Vadim Rata) 77 | |
![]() Hoerdur Askham (Thay: Jakup Andreasen) 80 | |
![]() Stefan Radosavljevic (Thay: Klaemint Olsen) 80 | |
![]() Victor Bogaciuc (Thay: Nichita Motpan) 90 |
Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Moldova
số liệu thống kê

Quần đảo Faroe

Moldova
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Moldova
Quần đảo Faroe (4-4-2): Mattias Lamhauge (1), Gilli Rolantsson (14), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Viljormur Davidsen (3), Joannes Bjartalid (7), Brandur Hendriksson Olsen (8), Jakup Biskopsto Andreasen (22), Andrass Johansen (21), Klaemint Olsen (11), Joan Edmundsson (9)
Moldova (5-2-2-1): Dorian Railean (23), Ioan-Calin Revenco (21), Artur Craciun (14), Vladislav Baboglo (4), Veaceslav Posmac (5), Denis Marandici (6), Nichita Mospan (8), Vadim Rata (22), Vitalie Damascan (10), Victor Stina (16), Ion Nicolaescu (9)

Quần đảo Faroe
4-4-2
1
Mattias Lamhauge
14
Gilli Rolantsson
15
Odmar Faero
16
Gunnar Vatnhamar
3
Viljormur Davidsen
7
Joannes Bjartalid
8
Brandur Hendriksson Olsen
22
Jakup Biskopsto Andreasen
21
Andrass Johansen
11
Klaemint Olsen
9
Joan Edmundsson
9
Ion Nicolaescu
16
Victor Stina
10
Vitalie Damascan
22
Vadim Rata
8
Nichita Mospan
6
Denis Marandici
5
Veaceslav Posmac
4
Vladislav Baboglo
14
Artur Craciun
21
Ioan-Calin Revenco
23
Dorian Railean

Moldova
5-2-2-1
Thay người | |||
46’ | Gilli Rolantsson Rene Joensen | 46’ | Vitalie Damascan Maxim Cojocaru |
64’ | Andrass Johansen Solvi Vatnhamar | 46’ | Victor Stina Virgiliu Postolachi |
64’ | Joan Simun Edmundsson Hannes Agnarsson | 77’ | Ion Nicolaescu Mihail Platika |
80’ | Jakup Andreasen Hordur Askham | 77’ | Vadim Rata Serafim Cojocari |
80’ | Klaemint Olsen Stefan Radosavlevic | 90’ | Nichita Motpan Victor Bogaciuc |
Cầu thủ dự bị | |||
Teitur Matras Gestsson | Victor Straistari | ||
Bardur a Reynatrod | Cristian Avram | ||
Joannes Danielsen | Mihail Stefan | ||
Paetur Petersen | Vadim Bolohan | ||
Sonni Nattestad | Mihail Platika | ||
Andrias Edmundsson | Daniel Danu | ||
Solvi Vatnhamar | Maxim Cojocaru | ||
Hordur Askham | Ion Jardan | ||
Hannes Agnarsson | Virgiliu Postolachi | ||
Stefan Radosavlevic | Serafim Cojocari | ||
Ari Mohr Jonsson | Victor Bogaciuc | ||
Rene Joensen | Sergiu Platica |
Nhận định Quần đảo Faroe vs Moldova
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Euro
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Moldova
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại