Luxembourg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
![]() Rene Joensen 16 | |
![]() Rene Joensen 68 | |
![]() (Pen) Gerson Rodrigues 74 | |
![]() Soelvi Vatnhamar 80 | |
![]() Odmar Faeroe 84 |
Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Luxembourg


Diễn biến Quần đảo Faroe vs Luxembourg
Quả phạt góc được trao cho Quần đảo Faroe.
Quả phát bóng lên cho Luxembourg tại Torsvollur.
Lars Gerson dự bị cho Mathias Olesen cho Luxembourg.
Ném biên ở Luxembourg.
Đội khách thay Gerson Rodrigues bằng Florian Bohnert.
Đá phạt cho Luxembourg trong hiệp của họ.
Đá phạt Quần đảo Faroe.
Robert Hennessy cho đội nhà hưởng quả ném biên.
Sebastien Thill sẽ thay thế Yvandro Borges Sanches cho Faroe Islands tại Torsvollur.
Ari Mohr Jonsson sẽ thay thế Meinhard Egilsson Olsen cho Faroe Islands tại Torsvollur.
Sebastien Thill vào thay Yvandro Borges Sanches cho đội khách.
Đội chủ nhà đã thay Gunnar Vatnhamar bằng Jakup Biskopsto Andreasen. Đây là lần thay người thứ tư trong ngày hôm nay của Hakan Ericson.

Odmar Faero (Quần đảo Faroe) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Ném biên dành cho Quần đảo Faroe trong hiệp của họ.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Quần đảo Faroe được hưởng quả đá phạt bên phần sân của mình.
Phạt góc cho Luxembourg.

Solvi Vatnhamar (Quần đảo Faroe) nhận thẻ đỏ và đuổi việc.

Rene Joensen (Quần đảo Faroe) nhận thẻ đỏ và đuổi việc.
Hakan Ericson đang thực hiện sự thay thế thứ ba của đội tại Torsvollur với Hannes Agnarsson thay thế Klaemint Andrasson Olsen.
Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Luxembourg
Quần đảo Faroe (4-4-2): Gunnar Nielsen (1), Rene Joensen (20), Odmar Faero (15), Hordur Askham (13), Viljormur Davidsen (3), Gilli Rolantsson (9), Solvi Vatnhamar (10), Gunnar Vatnhamar (16), Meinhard Egilsson Olsen (18), Hallur Hansson (6), Klaemint Andrasson Olsen (11)
Luxembourg (3-4-3): Anthony Moris (1), Mathias Olesen (19), Maxime Chanot (2), Dirk Carlson (13), Marvin Martins (22), Christopher Martins (8), Leandro Martins (16), Mica Pinto (17), Yvandro Borges Sanches (6), Danel Sinani (9), Gerson Rodrigues (10)


Thay người | |||
60’ | Hoerdur Askham Sonni Nattestad | 86’ | Yvandro Borges Sanches Sebastien Thill |
77’ | Hallur Hansson Mads Boe Mikkelsen | 90’ | Gerson Rodrigues Florian Bohnert |
78’ | Klaemint Olsen Hannes Agnarsson | 90’ | Mathias Olesen Lars Gerson |
85’ | Gunnar Vatnhamar Jakup Biskopsto Andreasen | ||
86’ | Meinhard Olsen Ari Mohr Jonsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Joensen | Ralph Schon | ||
Mattias Lamhauge | Lucas Fox | ||
Mads Boe Mikkelsen | Enes Mahmutovic | ||
Heini Vatnsdal | Florian Bohnert | ||
Sonni Nattestad | Alessio Curci | ||
Joannes Bjartalid | Lars Gerson | ||
Rogvi Asmundur Baldvinsson | Vincent Thill | ||
Daniel Johansen | Maurice Deville | ||
Hannes Agnarsson | Diogo Pimentel | ||
Ari Mohr Jonsson | Sofiane Ikene | ||
Patrik Johannesen | Michael Omosanya | ||
Jakup Biskopsto Andreasen | Sebastien Thill |
Nhận định Quần đảo Faroe vs Luxembourg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Thành tích gần đây Luxembourg
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại