G O O O A A A L - Sam Field đã bắn trúng mục tiêu!
![]() Sam Field (Kiến tạo: Lucas Andersen) 17 | |
![]() Michael Johnston (Kiến tạo: Alex Mowatt) 25 | |
![]() Grady Diangana (Kiến tạo: Tom Fellows) 27 | |
![]() (Pen) Michael Frey 51 | |
![]() Semi Ajayi (Thay: Tom Fellows) 54 | |
![]() Alex Palmer 55 | |
![]() Pipa (Thay: Adam Reach) 60 | |
![]() Joe Hodge (Thay: Isaac Hayden) 60 | |
![]() Chris Willock (Thay: Lucas Andersen) 72 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Okay Yokuslu) 79 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: Michael Johnston) 79 | |
![]() John Swift 79 | |
![]() John Swift (Thay: Grady Diangana) 79 | |
![]() Lyndon Dykes 80 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Kenneth Paal) 80 | |
![]() Morgan Fox (Thay: Jake Clarke-Salter) 80 | |
![]() Sam Field 81 |
Thống kê trận đấu QPR vs West Brom


Diễn biến QPR vs West Brom

Jake Clarke-Salter rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi [player2].
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.
Adam Reach sắp rời sân và được thay thế bởi Pipa.

Thẻ vàng dành cho Alex Palmer.
Tom Fellows sắp rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.

Anh ấy BỎ QUA - Michael Frey thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Tom Fellows đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Grady Diangana đã trúng mục tiêu!
Alex Mowatt đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Michael Johnston đã trúng mục tiêu!
Lucas Andersen đã kiến tạo nên bàn thắng.
Đội hình xuất phát QPR vs West Brom
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)
West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Cédric Kipré (4), Erik Pieters (15), Adam Reach (20), Okay Yokuşlu (35), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Grady Diangana (11), Mikey Johnston (23), Jed Wallace (7)


Thay người | |||
60’ | Isaac Hayden Joe Hodge | 54’ | Tom Fellows Semi Ajayi |
72’ | Lucas Andersen Chris Willock | 60’ | Adam Reach Pipa |
80’ | Jake Clarke-Salter Morgan Fox | 79’ | Okay Yokuslu Nathaniel Chalobah |
80’ | Kenneth Paal Lyndon Dykes | 79’ | Grady Diangana John Swift |
79’ | Michael Johnston Andreas Weimann |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Josh Griffiths | ||
Reggie Cannon | Semi Ajayi | ||
Morgan Fox | Pipa | ||
Ziyad Larkeche | Jovan Malcolm | ||
Elijah Dixon-Bonner | Yann M'Vila | ||
Joe Hodge | Nathaniel Chalobah | ||
Lyndon Dykes | Callum Marshall | ||
Sinclair Armstrong | John Swift | ||
Chris Willock | Andreas Weimann |
Nhận định QPR vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại