Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ilias Chair 47 | |
Michael Smith (Thay: Jamal Lowe) 66 | |
Paul Smyth 69 | |
Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey) 70 | |
Jack Colback (Thay: Jonathan Varane) 70 | |
Koki Saito (Thay: Ilias Chair) 70 | |
Michael Smith 72 | |
Rayan Kolli (Thay: Kieran Morgan) 74 | |
Yan Valery 80 | |
Callum Paterson 88 | |
Gabriel Otegbayo (Thay: Djeidi Gassama) 90 | |
Liam Palmer (Thay: Barry Bannan) 90 |
Thống kê trận đấu QPR vs Sheffield Wednesday
Diễn biến QPR vs Sheffield Wednesday
Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.
V À A A O O O - Callum Paterson ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yan Valery.
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
V À A A O O O - Michael Smith đã ghi bàn!
V À A A O O O O Sheffield Wednesday ghi bàn.
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Thẻ vàng cho Paul Smyth.
Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Thẻ vàng cho Ilias Chair.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát QPR vs Sheffield Wednesday
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Ronnie Edwards (17), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)
Sheffield Wednesday (4-4-2): James Beadle (1), Yan Valery (27), Michael Ihiekwe (20), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Callum Paterson (13), Barry Bannan (10), Shea Charles (44), Djeidi Gassama (41), Jamal Lowe (9), Josh Windass (11)
Thay người | |||
70’ | Jonathan Varane Jack Colback | 66’ | Jamal Lowe Michael Smith |
70’ | Ilias Chair Koki Saito | 90’ | Barry Bannan Liam Palmer |
70’ | Michael Frey Alfie Lloyd | 90’ | Djeidi Gassama Gabriel Otegbayo |
74’ | Kieran Morgan Rayan Kolli |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Morrison | Pierce Charles | ||
Steve Cook | Liam Palmer | ||
Joe Walsh | Pol Valentín | ||
Harrison Ashby | Gabriel Otegbayo | ||
Jack Colback | Svante Ingelsson | ||
Koki Saito | Marvin Johnson | ||
Nicolas Madsen | Olaf Kobacki | ||
Alfie Lloyd | Iké Ugbo | ||
Rayan Kolli | Michael Smith |
Tình hình lực lượng | |||
Žan Celar Chấn thương gân kheo | Akin Famewo Chấn thương gân kheo | ||
Karamoko Dembélé Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại