Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Ilias Chair
47
Michael Smith (Thay: Jamal Lowe)
66
Paul Smyth
69
Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey)
70
Jack Colback (Thay: Jonathan Varane)
70
Koki Saito (Thay: Ilias Chair)
70
Michael Smith
72
Rayan Kolli (Thay: Kieran Morgan)
74
Yan Valery
80
Callum Paterson
88
Gabriel Otegbayo (Thay: Djeidi Gassama)
90
Liam Palmer (Thay: Barry Bannan)
90

Thống kê trận đấu QPR vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
QPR
QPR
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 18
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Sheffield Wednesday

Tất cả (16)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Barry Bannan rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.

90'

Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Gabriel Otegbayo.

88' V À A A O O O - Callum Paterson ghi bàn!

V À A A O O O - Callum Paterson ghi bàn!

80' Thẻ vàng cho Yan Valery.

Thẻ vàng cho Yan Valery.

74'

Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

72' V À A A O O O - Michael Smith đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michael Smith đã ghi bàn!

72' V À A A O O O O Sheffield Wednesday ghi bàn.

V À A A O O O O Sheffield Wednesday ghi bàn.

70'

Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.

70'

Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.

70'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

69' Thẻ vàng cho Paul Smyth.

Thẻ vàng cho Paul Smyth.

66'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

47' Thẻ vàng cho Ilias Chair.

Thẻ vàng cho Ilias Chair.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát QPR vs Sheffield Wednesday

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Ronnie Edwards (17), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)

Sheffield Wednesday (4-4-2): James Beadle (1), Yan Valery (27), Michael Ihiekwe (20), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Callum Paterson (13), Barry Bannan (10), Shea Charles (44), Djeidi Gassama (41), Jamal Lowe (9), Josh Windass (11)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
17
Ronnie Edwards
15
Morgan Fox
22
Kenneth Paal
40
Jonathan Varane
8
Sam Field
11
Paul Smyth
21
Kieran Morgan
10
Ilias Chair
12
Michael Frey
11
Josh Windass
9
Jamal Lowe
41
Djeidi Gassama
44
Shea Charles
10
Barry Bannan
13
Callum Paterson
3
Max Lowe
5
Di'Shon Bernard
20
Michael Ihiekwe
27
Yan Valery
1
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-4-2
Thay người
70’
Jonathan Varane
Jack Colback
66’
Jamal Lowe
Michael Smith
70’
Ilias Chair
Koki Saito
90’
Barry Bannan
Liam Palmer
70’
Michael Frey
Alfie Lloyd
90’
Djeidi Gassama
Gabriel Otegbayo
74’
Kieran Morgan
Rayan Kolli
Cầu thủ dự bị
Liam Morrison
Pierce Charles
Steve Cook
Liam Palmer
Joe Walsh
Pol Valentín
Harrison Ashby
Gabriel Otegbayo
Jack Colback
Svante Ingelsson
Koki Saito
Marvin Johnson
Nicolas Madsen
Olaf Kobacki
Alfie Lloyd
Iké Ugbo
Rayan Kolli
Michael Smith
Tình hình lực lượng

Žan Celar

Chấn thương gân kheo

Akin Famewo

Chấn thương gân kheo

Karamoko Dembélé

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2
Hạng nhất Anh
07/01 - 2025
H1: 1-1
01/01 - 2025
H1: 2-0
29/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 3-0
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
23/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X