Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Djeidi Gassama (Thay: Ian Poveda)
29
Isaac Hayden
40
Josh Windass
40
Liam Palmer
43
Djeidi Gassama
59
Paul Smyth (Thay: Jake Clarke-Salter)
69
Morgan Fox (Thay: Kenneth Paal)
69
Lyndon Dykes
69
Lyndon Dykes (Thay: Isaac Hayden)
69
Callum Paterson (Thay: Ike Ugbo)
69
Anthony Musaba (Thay: Josh Windass)
70
Lyndon Dykes
76
Kristian Pedersen (Thay: Akin Famewo)
81
Pol Valentin (Thay: Michael Smith)
81
Albert Adomah (Thay: Sinclair Armstrong)
90
Barry Bannan
90+1'
Lucas Andersen
90+5'
Anthony Musaba (Kiến tạo: Djeidi Gassama)
90+6'

Thống kê trận đấu QPR vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
QPR
QPR
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Sheffield Wednesday

Tất cả (26)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Djeidi Gassama đã hỗ trợ ghi bàn.

90+6' G O O O A A A L - Anthony Musaba đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anthony Musaba đã trúng mục tiêu!

90+5' Thẻ vàng dành cho Lucas Andersen.

Thẻ vàng dành cho Lucas Andersen.

90+3'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

90+1' Thẻ vàng dành cho Barry Bannan.

Thẻ vàng dành cho Barry Bannan.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Michael Smith sẽ rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

81'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Kristian Pedersen.

81'

Akin Famewo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76' Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.

Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Josh Windass sẽ rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

69'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.

69'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

69'

Jake Clarke-Salter rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

69'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

59' G O O O A A A L - Djeidi Gassama đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Djeidi Gassama đã trúng mục tiêu!

59' G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

G O O O O A A A L Điểm thứ tư của Sheffield.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát QPR vs Sheffield Wednesday

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Sam Field (8), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)

Sheffield Wednesday (3-4-3): James Beadle (26), Bambo Diaby (5), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Dominic Iorfa (6), Ian Poveda (36), Barry Bannan (10), Liam Palmer (2), Michael Smith (24), Ike Ugbo (12), Josh Windass (11)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Asmir Begovic
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
14
Isaac Hayden
8
Sam Field
7
Chris Willock
25
Lucas Andersen
10
Ilias Chair
30
Sinclair Armstrong
11
Josh Windass
12
Ike Ugbo
24
Michael Smith
2
Liam Palmer
10
Barry Bannan
36
Ian Poveda
6
Dominic Iorfa
23
Akin Famewo
20
Michael Ihiekwe
5
Bambo Diaby
26
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
3-4-3
Thay người
69’
Isaac Hayden
Lyndon Dykes
29’
Ian Poveda
Djeidi Gassama
69’
Jake Clarke-Salter
Paul Smyth
69’
Ike Ugbo
Callum Paterson
69’
Kenneth Paal
Morgan Fox
70’
Josh Windass
Anthony Musaba
90’
Sinclair Armstrong
Albert Adomah
81’
Akin Famewo
Kristian Pedersen
81’
Michael Smith
Pol Valentín
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Cameron Dawson
Reggie Cannon
Kristian Pedersen
Ziyad Larkeche
Jeff Hendrick
Elijah Dixon-Bonner
Djeidi Gassama
Albert Adomah
Callum Paterson
Lyndon Dykes
Bailey-Tye Cadamarteri
Paul Smyth
Pol Valentín
Joe Hodge
Will Vaulks
Morgan Fox
Anthony Musaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2
Hạng nhất Anh
07/01 - 2025
H1: 1-1
01/01 - 2025
H1: 2-0
29/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 3-0
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
23/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X