Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Brereton Diaz (Kiến tạo: Vinicius de Souza Costa) 10 | |
![]() Hamza Choudhury 14 | |
![]() Jimmy Dunne 49 | |
![]() Tyrese Campbell (Kiến tạo: Ben Brereton Diaz) 54 | |
![]() Koki Saito (Thay: Kieran Morgan) 58 | |
![]() Anel Ahmedhodzic 62 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Gustavo Hamer) 64 | |
![]() Femi Seriki (Thay: Hamza Choudhury) 64 | |
![]() Alfie Lloyd (Thay: Yang Min-hyeok) 66 | |
![]() Alfie Lloyd (Thay: Min-Hyeok Yang) 66 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Kenneth Paal) 67 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Gustavo Hamer) 67 | |
![]() (Pen) Michael Frey 72 | |
![]() Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell) 73 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Callum O'Hare) 74 | |
![]() Ben Brereton Diaz 75 | |
![]() Jack Colback 78 | |
![]() Morgan Fox (Thay: Steve Cook) 81 | |
![]() Karamoko Dembele (Thay: Jack Colback) 82 | |
![]() Rob Holding (Thay: Ben Brereton Diaz) 85 | |
![]() Alfie Lloyd 86 |
Thống kê trận đấu QPR vs Sheffield United


Diễn biến QPR vs Sheffield United

Thẻ vàng cho Alfie Lloyd.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.
Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

Thẻ vàng cho Jack Colback.

Thẻ vàng cho Ben Brereton Diaz.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

V À A A O O O - Michael Frey từ Queens Park Rangers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Ben Brereton Diaz đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Tyrese Campbell ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
Đội hình xuất phát QPR vs Sheffield United
QPR (4-1-4-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Yang Min-Hyeok (47), Jack Colback (4), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Hamza Choudhury (24), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Ben Brereton Díaz (20), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)


Thay người | |||
58’ | Kieran Morgan Koki Saito | 64’ | Hamza Choudhury Femi Seriki |
66’ | Min-Hyeok Yang Alfie Lloyd | 67’ | Gustavo Hamer Rhian Brewster |
67’ | Kenneth Paal Paul Smyth | 73’ | Tyrese Campbell Tom Cannon |
81’ | Steve Cook Morgan Fox | 74’ | Callum O'Hare Sam McCallum |
82’ | Jack Colback Karamoko Dembélé | 85’ | Ben Brereton Diaz Rob Holding |
Cầu thủ dự bị | |||
Koki Saito | Femi Seriki | ||
Paul Smyth | Adam Davies | ||
Joe Walsh | Sam McCallum | ||
Morgan Fox | Rob Holding | ||
Liam Morrison | Andre Brooks | ||
Harrison Ashby | Rhian Brewster | ||
Lucas Andersen | Kieffer Moore | ||
Karamoko Dembélé | Tom Cannon | ||
Alfie Lloyd | Jesurun Rak-Sakyi |
Tình hình lực lượng | |||
Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | Sai Sachdev Không xác định | ||
Žan Celar Chấn thương gân kheo | Jamie Shackleton Chấn thương đầu gối | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại