Chủ Nhật, 02/03/2025 Mới nhất
Ben Brereton Diaz (Kiến tạo: Vinicius de Souza Costa)
10
Hamza Choudhury
14
Jimmy Dunne
49
Tyrese Campbell (Kiến tạo: Ben Brereton Diaz)
54
Koki Saito (Thay: Kieran Morgan)
58
Anel Ahmedhodzic
62
Rhian Brewster (Thay: Gustavo Hamer)
64
Femi Seriki (Thay: Hamza Choudhury)
64
Alfie Lloyd (Thay: Yang Min-hyeok)
66
Alfie Lloyd (Thay: Min-Hyeok Yang)
66
Paul Smyth (Thay: Kenneth Paal)
67
Rhian Brewster (Thay: Gustavo Hamer)
67
(Pen) Michael Frey
72
Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
73
Sam McCallum (Thay: Callum O'Hare)
74
Ben Brereton Diaz
75
Jack Colback
78
Morgan Fox (Thay: Steve Cook)
81
Karamoko Dembele (Thay: Jack Colback)
82
Rob Holding (Thay: Ben Brereton Diaz)
85
Alfie Lloyd
86

Thống kê trận đấu QPR vs Sheffield United

số liệu thống kê
QPR
QPR
Sheffield United
Sheffield United
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Sheffield United

Tất cả (26)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86' Thẻ vàng cho Alfie Lloyd.

Thẻ vàng cho Alfie Lloyd.

85'

Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.

82'

Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.

81'

Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

78' Thẻ vàng cho Jack Colback.

Thẻ vàng cho Jack Colback.

75' Thẻ vàng cho Ben Brereton Diaz.

Thẻ vàng cho Ben Brereton Diaz.

74'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

73'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

72' V À A A O O O - Michael Frey từ Queens Park Rangers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Michael Frey từ Queens Park Rangers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

67'

Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

67'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

66'

Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

64'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

63' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

62' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

58'

Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.

54'

Ben Brereton Diaz đã kiến tạo cho bàn thắng này.

54' V À A A O O O - Tyrese Campbell ghi bàn!

V À A A O O O - Tyrese Campbell ghi bàn!

50' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

49' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Đội hình xuất phát QPR vs Sheffield United

QPR (4-1-4-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Yang Min-Hyeok (47), Jack Colback (4), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Hamza Choudhury (24), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Ben Brereton Díaz (20), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)

QPR
QPR
4-1-4-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
17
Ronnie Edwards
22
Kenneth Paal
40
Jonathan Varane
47
Yang Min-Hyeok
4
Jack Colback
21
Kieran Morgan
10
Ilias Chair
12
Michael Frey
23
Tyrese Campbell
8
Gustavo Hamer
10
Callum O'Hare
20
Ben Brereton Díaz
21
Vinicius Souza
42
Sydie Peck
14
Harrison Burrows
19
Jack Robinson
15
Anel Ahmedhodžić
24
Hamza Choudhury
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
Thay người
58’
Kieran Morgan
Koki Saito
64’
Hamza Choudhury
Femi Seriki
66’
Min-Hyeok Yang
Alfie Lloyd
67’
Gustavo Hamer
Rhian Brewster
67’
Kenneth Paal
Paul Smyth
73’
Tyrese Campbell
Tom Cannon
81’
Steve Cook
Morgan Fox
74’
Callum O'Hare
Sam McCallum
82’
Jack Colback
Karamoko Dembélé
85’
Ben Brereton Diaz
Rob Holding
Cầu thủ dự bị
Koki Saito
Femi Seriki
Paul Smyth
Adam Davies
Joe Walsh
Sam McCallum
Morgan Fox
Rob Holding
Liam Morrison
Andre Brooks
Harrison Ashby
Rhian Brewster
Lucas Andersen
Kieffer Moore
Karamoko Dembélé
Tom Cannon
Alfie Lloyd
Jesurun Rak-Sakyi
Tình hình lực lượng

Jake Clarke-Salter

Chấn thương hông

Sai Sachdev

Không xác định

Žan Celar

Chấn thương gân kheo

Jamie Shackleton

Chấn thương đầu gối

Ollie Arblaster

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/04 - 2022
30/04 - 2022
05/10 - 2022
03/01 - 2023
17/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
10/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United35221035076T T T T H
2Sheffield UnitedSheffield United3523662373T T T B T
3BurnleyBurnley34181423468H T T H T
4SunderlandSunderland35181162065H T B B T
5Coventry CityCoventry City3515812553B T T T T
6West BromWest Brom35121671352T B H T H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers3515713552B T T B H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3514813950B B B T T
9Bristol CityBristol City3412139549H B T H T
10WatfordWatford3514714-349H B T T H
11Norwich CityNorwich City35121211848H B H T H
12MillwallMillwall34111211045T B H H T
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3512914-945B T B B B
14QPRQPR35111113-444T B T B B
15Preston North EndPreston North End3491510-542B T H H B
16SwanseaSwansea3411716-940B T B B T
17PortsmouthPortsmouth3510916-1439B T T T B
18Oxford UnitedOxford United3591115-1638B H B B B
19Stoke CityStoke City3581215-1336B T B B H
20Cardiff CityCardiff City3481214-1836B B H H T
21Hull CityHull City348917-1133B B H T B
22Luton TownLuton Town358720-2331B B H B T
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle3461216-3230T T B H H
24Derby CountyDerby County357820-1529H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X