Thứ Ba, 15/04/2025
Karamoko Dembele
9
Freddie Potts
18
Sam Field
47
Tom McIntyre
54
(Pen) Callum Lang
57
Paddy Lane (Thay: Christian Saydee)
61
Kieran Morgan
64
Paul Smyth
64
Zan Celar
64
Kieran Morgan (Thay: Harrison Ashby)
64
Paul Smyth (Thay: Ilias Chair)
64
Zan Celar (Thay: Sam Field)
64
Kusini Yengi (Thay: Mark O'Mahony)
71
Koki Saito (Thay: Kenneth Paal)
73
Elias Soerensen (Thay: Josh Murphy)
80
Lucas Andersen (Thay: Karamoko Dembele)
81
Terry Devlin (Thay: Callum Lang)
81
Jordan Williams
85
Kusini Yengi
90+7'

Thống kê trận đấu QPR vs Portsmouth

số liệu thống kê
QPR
QPR
Portsmouth
Portsmouth
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 11
36 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Portsmouth

Tất cả (26)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+7' Thẻ vàng cho Kusini Yengi.

Thẻ vàng cho Kusini Yengi.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85' Thẻ vàng cho Jordan Williams.

Thẻ vàng cho Jordan Williams.

81'

Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

81'

Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

80'

Callum Lang rời sân và được thay thế bởi Terry Devlin.

80'

Josh Murphy rời sân và được thay thế bởi Elias Soerensen.

73'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.

71'

Mark O'Mahony rời sân và được thay thế bởi Kusini Yengi.

64'

Sam Field rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.

64'

Sam Field sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

64'

Ilias Chair sẽ rời đi và được thay thế bởi Paul Smyth.

64'

Ilias Chair sắp rời sân và được thay thế bởi [player2].

64'

Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.

64'

Harrison Ashby đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

61'

Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Paddy Lane.

57' G O O O A A A L - Callum Lang của Portsmouth thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Callum Lang của Portsmouth thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

57' G O O O A A A L - Callum Lang đã trúng đích!

G O O O A A A L - Callum Lang đã trúng đích!

54' Thẻ vàng cho Tom McIntyre.

Thẻ vàng cho Tom McIntyre.

Đội hình xuất phát QPR vs Portsmouth

QPR (3-4-2-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Harrison Ashby (20), Nicolas Madsen (24), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Ilias Chair (10), Karamoko Dembélé (7), Michael Frey (12)

Portsmouth (4-2-3-1): Nicolas Schmid (13), Jordan Williams (2), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Connor Ogilvie (3), Freddie Potts (8), Marlon Pack (7), Callum Lang (49), Christian Saydee (15), Josh Murphy (23), Mark O'Mahony (11)

QPR
QPR
3-4-2-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
15
Morgan Fox
20
Harrison Ashby
24
Nicolas Madsen
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
10
Ilias Chair
7
Karamoko Dembélé
12
Michael Frey
11
Mark O'Mahony
23
Josh Murphy
15
Christian Saydee
49
Callum Lang
7
Marlon Pack
8
Freddie Potts
3
Connor Ogilvie
16
Tom McIntyre
5
Regan Poole
2
Jordan Williams
13
Nicolas Schmid
Portsmouth
Portsmouth
4-2-3-1
Thay người
64’
Ilias Chair
Paul Smyth
61’
Christian Saydee
Paddy Lane
64’
Sam Field
Žan Celar
71’
Mark O'Mahony
Kusini Yengi
73’
Kenneth Paal
Koki Saito
80’
Josh Murphy
Elias Sørensen
81’
Karamoko Dembele
Lucas Andersen
81’
Callum Lang
Terry Devlin
Cầu thủ dự bị
Jake Clarke-Salter
Jordan Archer
Joe Walsh
Ryley Towler
Kieran Morgan
Paddy Lane
Hevertton
Andre Dozzell
Koki Saito
Terry Devlin
Lucas Andersen
Abdoulaye Kamara
Paul Smyth
Matt Ritchie
Žan Celar
Elias Sørensen
Daniel Bennie
Kusini Yengi
Tình hình lực lượng

Liam Morrison

Chấn thương đầu gối

Conor Shaughnessy

Chấn thương bắp chân

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Jacob Farrell

Không xác định

Ibane Bowat

Không xác định

Colby Bishop

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/10 - 2024
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Portsmouth

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X