Thứ Sáu, 18/04/2025
Ben Gibson
25
Jack Colback
27
Kenny McLean (Kiến tạo: Gabriel Sara)
48
Kenny McLean
52
Jonathan Rowe (Thay: Christian Fassnacht)
59
Joshua Sargent (Kiến tạo: Jack Stacey)
62
Lucas Andersen (Thay: Joe Hodge)
66
Paul Smyth
66
Paul Smyth (Thay: Chris Willock)
66
Michael Frey (Thay: Sinclair Armstrong)
66
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Jack Stacey)
69
Marcelino Nunez (Thay: Joshua Sargent)
69
Grant Hanley
76
Michael Frey (Kiến tạo: Lucas Andersen)
77
Ilias Chair
79
Onel Hernandez
85
Sam McCallum
85
Lyndon Dykes
85
Onel Hernandez (Thay: Dimitrios Giannoulis)
86
Sam McCallum (Thay: Borja Sainz)
86
Lyndon Dykes (Thay: Isaac Hayden)
86
Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis)
86
Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz)
86
Jake Clarke-Salter
87
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Ilias Chair)
90
Sam McCallum
90+7'

Thống kê trận đấu QPR vs Norwich City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Norwich City
Norwich City
44 Kiểm soát bóng 56
25 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Norwich City

Tất cả (42)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' Thẻ vàng dành cho Sam McCallum.

Thẻ vàng dành cho Sam McCallum.

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

87' Thẻ vàng dành cho Jake Clarke-Salter.

Thẻ vàng dành cho Jake Clarke-Salter.

86'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

86'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

85'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

85'

Isaac Hayden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

86'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

85'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

85'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi [player2].

86'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

85'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi [player2].

79' Thẻ vàng dành cho Ilias Chair.

Thẻ vàng dành cho Ilias Chair.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Lucas Andersen đã kiến tạo nên bàn thắng.

78' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát QPR vs Norwich City

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Joe Hodge (16), Chris Willock (7), Isaac Hayden (14), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christian Fassnacht (16), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Asmir Begovic
20
Reggie Cannon
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
4
Jack Colback
16
Joe Hodge
7
Chris Willock
14
Isaac Hayden
10
Ilias Chair
30
Sinclair Armstrong
9
Josh Sargent
7
Borja Sainz
10
Ashley Barnes
16
Christian Fassnacht
17
Gabriel Sara
23
Kenny McLean
30
Dimitris Giannoulis
6
Ben Gibson
5
Grant Hanley
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
66’
Joe Hodge
Lucas Andersen
59’
Christian Fassnacht
Jonathan Rowe
66’
Chris Willock
Paul Smyth
69’
Jack Stacey
Jacob Sørensen
66’
Sinclair Armstrong
Michael Frey
69’
Joshua Sargent
Marcelino Núñez
86’
Isaac Hayden
Lyndon Dykes
86’
Dimitrios Giannoulis
Sam McCallum
90’
Ilias Chair
Elijah Dixon-Bonner
86’
Borja Sainz
Onel Hernández
Cầu thủ dự bị
Lyndon Dykes
Sydney Van Hooijdonk
Jordan Archer
George Long
Jimmy Dunne
Sam McCallum
Morgan Fox
Danny Batth
Ziyad Larkeche
Liam Gibbs
Elijah Dixon-Bonner
Jacob Sørensen
Lucas Andersen
Onel Hernández
Paul Smyth
Marcelino Núñez
Michael Frey
Jonathan Rowe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/04 - 2021
03/11 - 2022
20/04 - 2023
Carabao Cup
17/08 - 2023
Hạng nhất Anh
25/11 - 2023
10/02 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County43111022-1143T T B H H
22Luton TownLuton Town43111022-2543H T H H B
23Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow