Thứ Tư, 08/01/2025 Mới nhất
  • Michael Frey24
  • Jonathan Varane49
  • Koki Saito (Thay: Paul Smyth)61
  • Ronnie Edwards (Thay: Jonathan Varane)61
  • Morgan Fox (Kiến tạo: Ilias Chair)62
  • Jack Colback (Thay: Harrison Ashby)69
  • Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey)69
  • Jake Clarke-Salter (Thay: Kieran Morgan)88
  • Mark McGuinness (Kiến tạo: Zack Nelson)45+2'
  • Tahith Chong56
  • Elijah Adebayo (Thay: Marvelous Nakamba)74
  • Jacob Brown (Thay: Zack Nelson)77
  • Cauley Woodrow (Thay: Lamine Fanne)85
  • Jordan Clark (Thay: Reuell Walters)86
  • Daiki Hashioka (Thay: Thomas Holmes)86

Thống kê trận đấu QPR vs Luton Town

số liệu thống kê
QPR
QPR
Luton Town
Luton Town
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 36
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Luton Town

Tất cả (23)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Jake Clarke-Salter.

86'

Thomas Holmes rời sân và được thay thế bởi Daiki Hashioka.

86'

Reuell Walters rời sân và được thay thế bởi Jordan Clark.

85'

Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

77'

Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

74'

Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Elijah Adebayo.

69'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

69'

Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.

62' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

62'

Ilias Chair đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' G O O O A A A L - Morgan Fox đã trúng đích!

G O O O A A A L - Morgan Fox đã trúng đích!

61'

Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Ronnie Edwards.

61'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.

56' Thẻ vàng cho Tahith Chong.

Thẻ vàng cho Tahith Chong.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

49' Thẻ vàng cho Jonathan Varane.

Thẻ vàng cho Jonathan Varane.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2'

Zack Nelson là người kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' G O O O A A A L - Mark McGuinness đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mark McGuinness đã trúng đích!

Đội hình xuất phát QPR vs Luton Town

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Harrison Ashby (20), Jimmy Dunne (3), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Reuell Walters (2), Liam Walsh (20), Lamine Dabo (22), Marvelous Nakamba (13), Tahith Chong (14), Carlton Morris (9), Zack Nelson (37)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
20
Harrison Ashby
3
Jimmy Dunne
15
Morgan Fox
22
Kenneth Paal
40
Jonathan Varane
8
Sam Field
11
Paul Smyth
21
Kieran Morgan
10
Ilias Chair
12
Michael Frey
37
Zack Nelson
9
Carlton Morris
14
Tahith Chong
13
Marvelous Nakamba
22
Lamine Dabo
20
Liam Walsh
2
Reuell Walters
3
Amari'i Bell
6
Mark McGuinness
29
Tom Holmes
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-5-2
Thay người
61’
Jonathan Varane
Ronnie Edwards
74’
Marvelous Nakamba
Elijah Adebayo
61’
Paul Smyth
Koki Saito
77’
Zack Nelson
Jacob Brown
69’
Harrison Ashby
Jack Colback
85’
Lamine Fanne
Cauley Woodrow
69’
Michael Frey
Alfie Lloyd
86’
Thomas Holmes
Daiki Hashioka
88’
Kieran Morgan
Jake Clarke-Salter
86’
Reuell Walters
Jordan Clark
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Tim Krul
Jake Clarke-Salter
Mads Andersen
Ronnie Edwards
Daiki Hashioka
Jack Colback
Tom Krauss
Koki Saito
Pelly Ruddock Mpanzu
Elijah Dixon-Bonner
Jordan Clark
Nicolas Madsen
Cauley Woodrow
Alfie Lloyd
Elijah Adebayo
Rayan Kolli
Jacob Brown
Tình hình lực lượng

Steve Cook

Chấn thương bàn chân

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Žan Celar

Chấn thương gân kheo

Reece Burke

Chấn thương hông

Karamoko Dembélé

Không xác định

Teden Mengi

Chấn thương đầu gối

Alfie Doughty

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
13/01 - 2021
08/05 - 2021
20/11 - 2021
13/03 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
Carabao Cup
28/08 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
Hạng nhất Anh
31/08 - 2024
H1: 1-0
07/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
07/01 - 2025
H1: 1-1
01/01 - 2025
H1: 2-0
29/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 3-0
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
07/01 - 2025
H1: 1-1
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2615832953T T T H H
2BurnleyBurnley26141022252T T H H T
3Sheffield UnitedSheffield United2616641952T B H B T
4SunderlandSunderland2614841750T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough2611871141H H H T H
6West BromWest Brom2691341140T B H T H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers251168539B H B H B
8Bristol CityBristol City269107337B T T H T
9WatfordWatford2511410-137B T B B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday261079-237T H B T H
11Norwich CityNorwich City26998636B T H T T
12SwanseaSwansea269710034B T T B H
13QPRQPR267118-532T B H T T
14MillwallMillwall25799130T B H B H
15Preston North EndPreston North End266128-630B T T B H
16Coventry CityCoventry City267811-329B T H H B
17Oxford UnitedOxford United257711-1228B T T T H
18Derby CountyDerby County267613-427B T B B B
19Stoke CityStoke City266911-827B B T H H
20Luton TownLuton Town267415-1725T B B B B
21PortsmouthPortsmouth245811-1123T B B T B
22Hull CityHull City265813-1123T B T B H
23Cardiff CityCardiff City255812-1523B B T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle254813-2920H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow