Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Michael Frey24
- Jonathan Varane49
- Koki Saito (Thay: Paul Smyth)61
- Ronnie Edwards (Thay: Jonathan Varane)61
- Morgan Fox (Kiến tạo: Ilias Chair)62
- Jack Colback (Thay: Harrison Ashby)69
- Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey)69
- Jake Clarke-Salter (Thay: Kieran Morgan)88
- Mark McGuinness (Kiến tạo: Zack Nelson)45+2'
- Tahith Chong56
- Elijah Adebayo (Thay: Marvelous Nakamba)74
- Jacob Brown (Thay: Zack Nelson)77
- Cauley Woodrow (Thay: Lamine Fanne)85
- Jordan Clark (Thay: Reuell Walters)86
- Daiki Hashioka (Thay: Thomas Holmes)86
Thống kê trận đấu QPR vs Luton Town
Diễn biến QPR vs Luton Town
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Jake Clarke-Salter.
Thomas Holmes rời sân và được thay thế bởi Daiki Hashioka.
Reuell Walters rời sân và được thay thế bởi Jordan Clark.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Zack Nelson rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Elijah Adebayo.
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Ilias Chair đã kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Morgan Fox đã trúng đích!
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Ronnie Edwards.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Thẻ vàng cho Tahith Chong.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jonathan Varane.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Zack Nelson là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mark McGuinness đã trúng đích!
Đội hình xuất phát QPR vs Luton Town
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Harrison Ashby (20), Jimmy Dunne (3), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Reuell Walters (2), Liam Walsh (20), Lamine Dabo (22), Marvelous Nakamba (13), Tahith Chong (14), Carlton Morris (9), Zack Nelson (37)
Thay người | |||
61’ | Jonathan Varane Ronnie Edwards | 74’ | Marvelous Nakamba Elijah Adebayo |
61’ | Paul Smyth Koki Saito | 77’ | Zack Nelson Jacob Brown |
69’ | Harrison Ashby Jack Colback | 85’ | Lamine Fanne Cauley Woodrow |
69’ | Michael Frey Alfie Lloyd | 86’ | Thomas Holmes Daiki Hashioka |
88’ | Kieran Morgan Jake Clarke-Salter | 86’ | Reuell Walters Jordan Clark |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Tim Krul | ||
Jake Clarke-Salter | Mads Andersen | ||
Ronnie Edwards | Daiki Hashioka | ||
Jack Colback | Tom Krauss | ||
Koki Saito | Pelly Ruddock Mpanzu | ||
Elijah Dixon-Bonner | Jordan Clark | ||
Nicolas Madsen | Cauley Woodrow | ||
Alfie Lloyd | Elijah Adebayo | ||
Rayan Kolli | Jacob Brown |
Tình hình lực lượng | |||
Steve Cook Chấn thương bàn chân | Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | ||
Žan Celar Chấn thương gân kheo | Reece Burke Chấn thương hông | ||
Karamoko Dembélé Không xác định | Teden Mengi Chấn thương đầu gối | ||
Alfie Doughty Chấn thương mắt cá |
Nhận định QPR vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 29 | 53 | T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 22 | 52 | T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 19 | 52 | T B H B T |
4 | Sunderland | 26 | 14 | 8 | 4 | 17 | 50 | T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 11 | 41 | H H H T H |
6 | West Brom | 26 | 9 | 13 | 4 | 11 | 40 | T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 3 | 37 | B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 6 | 36 | B T H T T |
12 | Swansea | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | B T T B H |
13 | QPR | 26 | 7 | 11 | 8 | -5 | 32 | T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | -6 | 30 | B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | -3 | 29 | B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | -12 | 28 | B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | -4 | 27 | B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | -8 | 27 | B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | -17 | 25 | T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | -11 | 23 | T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | -11 | 23 | T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | -29 | 20 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại