Thứ Hai, 14/04/2025
Jake Clarke-Salter (Thay: Morgan Fox)
5
Kyle McFadzean
6
Jay Dasilva
51
Paul Smyth
53
Ellis Simms (Kiến tạo: Luis Binks)
56
Josh Eccles (Kiến tạo: Joel Latibeaudiere)
60
Sinclair Armstrong (Thay: Chris Willock)
61
Sinclair Armstrong
63
Steve Cook
65
Ellis Simms (Kiến tạo: Jamie Allen)
68
Jamie Allen
75
Andre Dozzell
77
Yasin Ayari (Thay: Jamie Allen)
79
Haji Wright (Thay: Ellis Simms)
79
Kenneth Paal (Kiến tạo: Sinclair Armstrong)
90

Thống kê trận đấu QPR vs Coventry City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Coventry City
Coventry City
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Coventry City

Tất cả (22)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Sinclair Armstrong đã hỗ trợ ghi bàn.

90' G O O O A A A L - Kenneth Paal đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kenneth Paal đã trúng mục tiêu!

79'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

79'

Ellis Simms sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

77' Thẻ vàng dành cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng dành cho Andre Dozzell.

75' Thẻ vàng dành cho Jamie Allen.

Thẻ vàng dành cho Jamie Allen.

68'

Jamie Allen đã hỗ trợ ghi bàn.

68' G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

65' Thẻ vàng dành cho Steve Cook.

Thẻ vàng dành cho Steve Cook.

63' Thẻ vàng dành cho Sinclair Armstrong.

Thẻ vàng dành cho Sinclair Armstrong.

60'

Joel Latbeaudiere đã hỗ trợ ghi bàn.

61'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

60' G O O O A A A L - Josh Eccles đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Eccles đã bắn trúng mục tiêu!

56'

Luis Binks đã hỗ trợ ghi bàn.

56' G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

53' Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

51' Thẻ vàng dành cho Jay Dasilva.

Thẻ vàng dành cho Jay Dasilva.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát QPR vs Coventry City

QPR (3-4-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Paul Smyth (11), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10)

Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Bobby Thomas (4), Kyle McFadzean (5), Luis Binks (2), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kelly (6), Josh Eccles (28), Jay Dasilva (3), Jamie Allen (8), Ellis Simms (9), Matt Godden (24)

QPR
QPR
3-4-3
1
Asmir Begovic
2
Osman Kakay
5
Steve Cook
15
Morgan Fox
11
Paul Smyth
17
Andre Dozzell
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
7
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
24
Matt Godden
9 2
Ellis Simms
8
Jamie Allen
3
Jay Dasilva
28
Josh Eccles
6
Liam Kelly
22
Joel Latibeaudiere
2
Luis Binks
5
Kyle McFadzean
4
Bobby Thomas
13
Ben Wilson
Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
Thay người
5’
Morgan Fox
Jake Clarke-Salter
79’
Jamie Allen
Yasin Abbas Ayari
61’
Chris Willock
Sinclair Armstrong
79’
Ellis Simms
Haji Wright
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Bradley Collins
Jake Clarke-Salter
Liam Kitching
Ziyad Larkeche
Jake Bidwell
Elijah Dixon-Bonner
Tatsuhiro Sakamoto
Stephen Duke-McKenna
Yasin Abbas Ayari
Albert Adomah
Marco Alin Rus
Charlie Kelman
Justin Obikwu
Sinclair Armstrong
Haji Wright
Rayan Kolli
Bradley Stretton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024
23/10 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X