![]() Mohamed Gouda (Kiến tạo: Tahsin Mohammed Jamshid) 19 | |
![]() Alex Badolato (Kiến tạo: Joshua Inserra) 24 | |
![]() Yousef Mohammad Al-Nizami (Thay: Abdulla Salman Al Otaibi) 46 | |
![]() Dean Bosnjak (Kiến tạo: Tiago Quintal) 52 | |
![]() Faiz Al-Farsi (Thay: Abdolaziz Abbas Jafari) 59 | |
![]() Musa Toure (Thay: Dean Bosnjak) 63 | |
![]() Daniel Bennie (Thay: Tiago Quintal) 63 | |
![]() Adam Bugarija Cardeno (Thay: Luka Jovanovic) 63 | |
![]() Daniel Bennie (Kiến tạo: Adam Bugarija Cardeno) 69 | |
![]() Tahsin Mohammed Jamshid (Thay: Motaman Mohamae) 71 | |
![]() Younis Bala (Thay: Noureldin Ibrahim) 71 | |
![]() Noureldin Ibrahim (Thay: Tahsin Mohammed Jamshid) 71 | |
![]() Moath Taha (Thay: Bassam Adel Eid) 73 | |
![]() Louis Agosti (Thay: Alex Badolato) 82 | |
![]() Jaylan Pearman (Thay: Paul Okon-Engstler) 82 | |
![]() Musa Toure 90+3' |
Thống kê trận đấu Qatar U20 vs Australia U20
số liệu thống kê

Qatar U20

Australia U20
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Qatar U20 vs Australia U20
Thay người | |||
0’ | Tahsin Mohammed Jamshid Motaman Mohamae | 63’ | Tiago Quintal Daniel Bennie |
46’ | Abdulla Salman Al Otaibi Yousef Mohammad Al-Nizami | 63’ | Dean Bosnjak Musa Toure |
59’ | Abdolaziz Abbas Jafari Faiz Al-Farsi | 63’ | Luka Jovanovic Adam Bugarija Cardeno |
71’ | Tahsin Mohammed Jamshid Noureldin Ibrahim | 82’ | Paul Okon-Engstler Jaylan Pearman |
73’ | Bassam Adel Eid Moath Taha | 82’ | Alex Badolato Louis Agosti |
Cầu thủ dự bị | |||
Motaman Mohamae | Fabian Talladira | ||
Moath Taha | Daniel Bennie | ||
Faiz Al-Farsi | Jonny Yull | ||
Yousef Mohammad Al-Nizami | Alexander Robinson | ||
Jassem Khalid Al-Hamad | Lucas Herrington | ||
Noureldin Ibrahim | Jaylan Pearman | ||
Awab Mirghani Fadil | Oliver Randazzo | ||
Abdulaziz Al-Bakri | Gus Hoefsloot | ||
Ziyad Fadi | Musa Toure | ||
Mohamed Lingliz | Louis Agosti | ||
Galal Amir Elsharkawy | Medin Memeti | ||
Nasser Adil Babiker | Adam Bugarija Cardeno |
Nhận định Qatar U20 vs Australia U20
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
U20 Châu Á
Thành tích gần đây Qatar U20
U20 Châu Á
Thành tích gần đây Australia U20
U20 Châu Á
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại