![]() Nariman Akhundzade 13 | |
![]() Tural Bayramov 41 | |
![]() Leandro Andrade 65 | |
![]() Nariman Akhundzade 77 | |
![]() Yuri 78 | |
![]() Abdellah Zoubir 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Qarabag
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Europa League
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây FK Neftchi
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 3 | 3 | 49 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 3 | 7 | 22 | 51 | B T T T T |
3 | 26 | 13 | 7 | 6 | 5 | 46 | H B H H B | |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 6 | 43 | B T T B H |
5 | ![]() | 26 | 7 | 13 | 6 | 2 | 34 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -11 | 28 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -7 | 27 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -17 | 25 | B B B B T |
9 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -30 | 22 | H H B T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại