Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Leandro Andrade (Kiến tạo: Nariman Akhundzade)
2
Baba Alhassan
4
Adrian Sut (Kiến tạo: Florin Tanase)
6
Julio Romao
39
(og) Joyskim Dawa
41
David Miculescu (Kiến tạo: Marius Stefanescu)
45+4'
Malcom Edjouma (Thay: Baba Alhassan)
46
Alexandru Mihail Baluta (Thay: Marius Stefanescu)
46
Alexandru Baluta (Thay: Marius Stefanescu)
46
Alexandru Marian Musi (Thay: David Miculescu)
62
Patrick Andrade (Thay: Julio Romao)
71
Marko Vesovic (Thay: Bahlul Mustafazade)
71
Adrian Sut (Kiến tạo: Florin Tanase)
73
Siyabonga Ngezana
78
Mihai Popescu (Thay: Florin Tanase)
79
Musa Gurbanly (Thay: Nariman Akhundzade)
81
Emmanuel Addai (Thay: Leandro Andrade)
81
Tural Bayramov (Thay: Oleksii Kashchuk)
81
Patrick Andrade
89
Daniel Popa (Thay: Daniel Birligea)
90
Matheus Silva
90+2'

Thống kê trận đấu Qarabag vs FCSB

số liệu thống kê
Qarabag
Qarabag
FCSB
FCSB
64 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 23
19 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Qarabag vs FCSB

Tất cả (28)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Matheus Silva.

Thẻ vàng cho Matheus Silva.

90'

Daniel Birligea rời sân và được thay thế bởi Daniel Popa.

89' Thẻ vàng cho Patrick Andrade.

Thẻ vàng cho Patrick Andrade.

81'

Oleksii Kashchuk rời sân và được thay thế bởi Tural Bayramov.

81'

Leandro Andrade rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.

81'

Nariman Akhundzade rời sân và được thay thế bởi Musa Gurbanly.

79'

Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Mihai Popescu.

78' Thẻ vàng cho Siyabonga Ngezana.

Thẻ vàng cho Siyabonga Ngezana.

73'

Florin Tanase đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O O - Adrian Sut đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Adrian Sut đã ghi bàn!

71'

Bahlul Mustafazade rời sân và được thay thế bởi Marko Vesovic.

71'

Julio Romao rời sân và được thay thế bởi Patrick Andrade.

62'

David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Marian Musi.

46'

Marius Stefanescu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Baluta.

46'

Baba Alhassan rời sân và được thay thế bởi Malcom Edjouma.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+4'

Marius Stefanescu đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+4' V À A A O O O - David Miculescu đã ghi bàn!

V À A A O O O - David Miculescu đã ghi bàn!

41' BÀN PHẢN THỦ - Joyskim Dawa phản lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Joyskim Dawa phản lưới nhà!

Đội hình xuất phát Qarabag vs FCSB

Qarabag (4-2-3-1): Fabijan Buntić (97), Matheus Silva (2), Bahlul Mustafazada (13), Kevin Medina (81), Elvin Cafarquliyev (44), Júlio Romão (6), Marko Janković (8), Oleksiy Kashchuk (21), Leandro Andrade (15), Abdellah Zoubir (10), Nariman Akhundzade (90)

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Risto Radunović (33), Baba Alhassan (42), Adrian Șut (8), Marius Stefanescu (15), Florin Tănase (7), David Miculescu (11), Daniel Bîrligea (9)

Qarabag
Qarabag
4-2-3-1
97
Fabijan Buntić
2
Matheus Silva
13
Bahlul Mustafazada
81
Kevin Medina
44
Elvin Cafarquliyev
6
Júlio Romão
8
Marko Janković
21
Oleksiy Kashchuk
15
Leandro Andrade
10
Abdellah Zoubir
90
Nariman Akhundzade
9
Daniel Bîrligea
11
David Miculescu
7
Florin Tănase
15
Marius Stefanescu
8 2
Adrian Șut
42
Baba Alhassan
33
Risto Radunović
5
Joyskim Dawa
30
Siyabonga Ngezana
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu
FCSB
FCSB
4-2-3-1
Thay người
71’
Bahlul Mustafazade
Marko Vešović
46’
Baba Alhassan
Malcom Edjouma
81’
Oleksii Kashchuk
Toral Bayramov
46’
Marius Stefanescu
Alexandru Baluta
81’
Leandro Andrade
Emmanuel Addai
62’
David Miculescu
Alexandru Musi
81’
Nariman Akhundzade
Musa Gurbanli
79’
Florin Tanase
Mihai Popescu
90’
Daniel Birligea
Daniel Popa
Cầu thủ dự bị
Yassine Benzia
Mihai Toma
Marko Vešović
Mihai Popescu
Badavi Hüseynov
Mihai Udrea
Sadiq Mammadzada
Alexandru Pantea
Mateusz Kochalski
Malcom Edjouma
Toral Bayramov
Alexandru Baluta
Abbas Hüseynov
Alexandru Musi
Riçard Almeyda
Daniel Popa
Aleksey Isayev
Patrick
Emmanuel Addai
Musa Gurbanli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2

Thành tích gần đây Qarabag

VĐQG Azerbaijan
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2
VĐQG Azerbaijan
17/01 - 2025
22/12 - 2024
19/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Azerbaijan
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Azerbaijan
04/12 - 2024
VĐQG Azerbaijan
01/12 - 2024

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2
VĐQG Romania
18/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Romania
09/12 - 2024
H1: 1-0
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Romania
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X