Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Leandro Andrade (Kiến tạo: Nariman Akhundzade) 2 | |
Baba Alhassan 4 | |
Adrian Sut (Kiến tạo: Florin Tanase) 6 | |
Julio Romao 39 | |
(og) Joyskim Dawa 41 | |
David Miculescu (Kiến tạo: Marius Stefanescu) 45+4' | |
Malcom Edjouma (Thay: Baba Alhassan) 46 | |
Alexandru Mihail Baluta (Thay: Marius Stefanescu) 46 | |
Alexandru Baluta (Thay: Marius Stefanescu) 46 | |
Alexandru Marian Musi (Thay: David Miculescu) 62 | |
Patrick Andrade (Thay: Julio Romao) 71 | |
Marko Vesovic (Thay: Bahlul Mustafazade) 71 | |
Adrian Sut (Kiến tạo: Florin Tanase) 73 | |
Siyabonga Ngezana 78 | |
Mihai Popescu (Thay: Florin Tanase) 79 | |
Musa Gurbanly (Thay: Nariman Akhundzade) 81 | |
Emmanuel Addai (Thay: Leandro Andrade) 81 | |
Tural Bayramov (Thay: Oleksii Kashchuk) 81 | |
Patrick Andrade 89 | |
Daniel Popa (Thay: Daniel Birligea) 90 | |
Matheus Silva 90+2' |
Thống kê trận đấu Qarabag vs FCSB
Diễn biến Qarabag vs FCSB
Thẻ vàng cho Matheus Silva.
Daniel Birligea rời sân và được thay thế bởi Daniel Popa.
Thẻ vàng cho Patrick Andrade.
Oleksii Kashchuk rời sân và được thay thế bởi Tural Bayramov.
Leandro Andrade rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Nariman Akhundzade rời sân và được thay thế bởi Musa Gurbanly.
Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Mihai Popescu.
Thẻ vàng cho Siyabonga Ngezana.
Florin Tanase đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Adrian Sut đã ghi bàn!
Bahlul Mustafazade rời sân và được thay thế bởi Marko Vesovic.
Julio Romao rời sân và được thay thế bởi Patrick Andrade.
David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Marian Musi.
Marius Stefanescu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Baluta.
Baba Alhassan rời sân và được thay thế bởi Malcom Edjouma.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Marius Stefanescu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Miculescu đã ghi bàn!
BÀN PHẢN THỦ - Joyskim Dawa phản lưới nhà!
Đội hình xuất phát Qarabag vs FCSB
Qarabag (4-2-3-1): Fabijan Buntić (97), Matheus Silva (2), Bahlul Mustafazada (13), Kevin Medina (81), Elvin Cafarquliyev (44), Júlio Romão (6), Marko Janković (8), Oleksiy Kashchuk (21), Leandro Andrade (15), Abdellah Zoubir (10), Nariman Akhundzade (90)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Risto Radunović (33), Baba Alhassan (42), Adrian Șut (8), Marius Stefanescu (15), Florin Tănase (7), David Miculescu (11), Daniel Bîrligea (9)
Thay người | |||
71’ | Bahlul Mustafazade Marko Vešović | 46’ | Baba Alhassan Malcom Edjouma |
81’ | Oleksii Kashchuk Toral Bayramov | 46’ | Marius Stefanescu Alexandru Baluta |
81’ | Leandro Andrade Emmanuel Addai | 62’ | David Miculescu Alexandru Musi |
81’ | Nariman Akhundzade Musa Gurbanli | 79’ | Florin Tanase Mihai Popescu |
90’ | Daniel Birligea Daniel Popa |
Cầu thủ dự bị | |||
Yassine Benzia | Mihai Toma | ||
Marko Vešović | Mihai Popescu | ||
Badavi Hüseynov | Mihai Udrea | ||
Sadiq Mammadzada | Alexandru Pantea | ||
Mateusz Kochalski | Malcom Edjouma | ||
Toral Bayramov | Alexandru Baluta | ||
Abbas Hüseynov | Alexandru Musi | ||
Riçard Almeyda | Daniel Popa | ||
Aleksey Isayev | |||
Patrick | |||
Emmanuel Addai | |||
Musa Gurbanli |
Nhận định Qarabag vs FCSB
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qarabag
Thành tích gần đây FCSB
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại